folhinha tiếng Bồ Đào Nha là gì?

folhinha tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng folhinha trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ folhinha tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm folhinha tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ folhinha

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

folhinha tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ folhinha tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {leaf} lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm), noi gương ai, bắt chước ai, cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết, bắt đầu lại tất cả, trổ lá, ra lá, dở (sách)
  • {sheet} khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm), (thơ ca) buồm, (từ lóng) ngà ngà say, (từ lóng) say bí tỉ, say khướt, đậy, phủ, trùm kín, kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến, (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo, buộc căng dây lèo buồm
  • {gazette} công báo, báo hằng ngày, đăng trong công báo
  • {magazine} tạp chí, nhà kho; kho súng, kho đạn, kho thuốc nổ, ổ đạn (trong súng), (nhiếp ảnh); (điện ảnh) vỏ cuộn phim (để nạp vào máy)
  • {newspaper} báo
  • {periodical} (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...), tạo chí xuất bản định kỳ
  • {sheetmetal}
  • {tin} thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, (từ lóng) tiền, tráng thiếc, đóng hộp
  • {tinplate}

Thuật ngữ liên quan tới folhinha

Tóm lại nội dung ý nghĩa của folhinha trong tiếng Bồ Đào Nha

folhinha có nghĩa là: {leaf} lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm), noi gương ai, bắt chước ai, cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết, bắt đầu lại tất cả, trổ lá, ra lá, dở (sách) {sheet} khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm), (thơ ca) buồm, (từ lóng) ngà ngà say, (từ lóng) say bí tỉ, say khướt, đậy, phủ, trùm kín, kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến, (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo, buộc căng dây lèo buồm {gazette} công báo, báo hằng ngày, đăng trong công báo {magazine} tạp chí, nhà kho; kho súng, kho đạn, kho thuốc nổ, ổ đạn (trong súng), (nhiếp ảnh); (điện ảnh) vỏ cuộn phim (để nạp vào máy) {newspaper} báo {periodical} (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...), tạo chí xuất bản định kỳ {sheetmetal} {tin} thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, (từ lóng) tiền, tráng thiếc, đóng hộp {tinplate}

Đây là cách dùng folhinha tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ folhinha tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{leaf} lá cây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lá (vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bạc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tờ (giấy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
noi gương ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt chước ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cải tà quy chính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi nết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu lại tất cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trổ lá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra lá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dở (sách) {sheet} khăn trải giường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tờ báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa chất) vỉa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) buồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ngà ngà say tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) say bí tỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
say khướt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trùm kín tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết lại thành tấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp lại thành phiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buộc căng dây lèo buồm {gazette} công báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo hằng ngày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đăng trong công báo {magazine} tạp chí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà kho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kho súng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kho đạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kho thuốc nổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ổ đạn (trong súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nhiếp ảnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện ảnh) vỏ cuộn phim (để nạp vào máy) {newspaper} báo {periodical} (thuộc) chu kỳ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định kỳ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thường kỳ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuần hoàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất bản định kỳ (báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạp chí...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạo chí xuất bản định kỳ {sheetmetal} {tin} thiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắt tây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy thiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hộp thiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hộp sắt tây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tráng thiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng hộp {tinplate}