furei tiếng Bồ Đào Nha là gì?

furei tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng furei trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ furei tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm furei tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ furei

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

furei tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ furei tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bore} lỗ khoan (dò mạch mỏ), nòng (súng); cỡ nòng (súng), khoan đào, xoi, lách qua, chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa), thò cổ ra (ngựa), việc chán ngắt, việc buồn tẻ, điều buồn bực, người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn, làm buồn, làm rầy, làm phiền, quấy rầy, nước triều lớn (ở cửa sông)
  • {drill} (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, khoan, (quân sự) sự tập luyện, (nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên, rèn luyện, luyện tập, luống (để gieo hạt), máy gieo và lấp hạt, gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống, (động vật học) khỉ mặt xanh, vải thô

Thuật ngữ liên quan tới furei

Tóm lại nội dung ý nghĩa của furei trong tiếng Bồ Đào Nha

furei có nghĩa là: {bore} lỗ khoan (dò mạch mỏ), nòng (súng); cỡ nòng (súng), khoan đào, xoi, lách qua, chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa), thò cổ ra (ngựa), việc chán ngắt, việc buồn tẻ, điều buồn bực, người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn, làm buồn, làm rầy, làm phiền, quấy rầy, nước triều lớn (ở cửa sông) {drill} (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, khoan, (quân sự) sự tập luyện, (nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên, rèn luyện, luyện tập, luống (để gieo hạt), máy gieo và lấp hạt, gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống, (động vật học) khỉ mặt xanh, vải thô

Đây là cách dùng furei tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ furei tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bore} lỗ khoan (dò mạch mỏ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nòng (súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cỡ nòng (súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoan đào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lách qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thò cổ ra (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc chán ngắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc buồn tẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều buồn bực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người hay quấy rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người hay làm phiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người hay nói chuyện dớ dẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm buồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấy rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước triều lớn (ở cửa sông) {drill} (kỹ thuật) mũi khoan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy khoan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động vật học) ốc khoan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) sự tập luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rèn luyện thường xuyên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rèn luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luyện tập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luống (để gieo hạt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy gieo và lấp hạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gieo (hạt) thành hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trồng thành luống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động vật học) khỉ mặt xanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vải thô