gentias tiếng Bồ Đào Nha là gì?

gentias tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gentias trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ gentias tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm gentias tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gentias

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

gentias tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gentias tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {savage} hoang vu, hoang dại, dã man, man rợ; không văn minh, tàn ác, (thông tục) tức giận, cáu kỉnh, người hoang dã, người man rợ, người tàn bạo dã man, người độc ác, cắn, giẫm lên (người hay các thú vật khác) (nói về ngựa)
  • {wild} dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng, vu v, bừa b i, lung tung, vùng hoang vu

Thuật ngữ liên quan tới gentias

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gentias trong tiếng Bồ Đào Nha

gentias có nghĩa là: {savage} hoang vu, hoang dại, dã man, man rợ; không văn minh, tàn ác, (thông tục) tức giận, cáu kỉnh, người hoang dã, người man rợ, người tàn bạo dã man, người độc ác, cắn, giẫm lên (người hay các thú vật khác) (nói về ngựa) {wild} dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng, vu v, bừa b i, lung tung, vùng hoang vu

Đây là cách dùng gentias tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gentias tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{savage} hoang vu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoang dại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dã man tiếng Bồ Đào Nha là gì?
man rợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không văn minh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàn ác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) tức giận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cáu kỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người hoang dã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người man rợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người tàn bạo dã man tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người độc ác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giẫm lên (người hay các thú vật khác) (nói về ngựa) {wild} dại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoang (ở) rừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa thuần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa dạn người (thú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
man rợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
man di tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa văn minh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoang vu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không người ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dữ dội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
b o táp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lộn xộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lung tung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điên cuồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiệt liệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngông cuồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rồ dại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liều mạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiếu đắn đo suy nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bừa b i tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự do tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bừa b i tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phóng túng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lêu lổng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vu v tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bừa b i tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lung tung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vùng hoang vu