nao britemos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao britemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao britemos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao britemos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao britemos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao britemos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao britemos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao britemos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {crush} sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông đúc, đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu diệt, sự vò nhàu, sự vò nát, nước vắt (cam, chanh...), (từ lóng) sự phải lòng, sự mê, đường rào chỉ đủ một con vật đi (Uc), ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...), uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát, tán vụn, ép, vắt ra, dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...), nghiền nát
  • {shatter} làm vỡ, làm gãy, làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan
  • {smash} sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, (thể dục,thể thao) cú đập mạnh (quần vợt), cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn, sự phá sản, sự thua lỗ liên tiếp, rượu mạnh ướp đá, (thực vật học) sự thành công lớn, đập tan ra từng mảnh, (thể dục,thể thao) đập mạnh (bóng), phá, phá tan; đập tan (kế hoạch), làm tan rã (quân địch), làm phá sản, vỡ tan ra từng mảnh, va mạnh vào, đâm mạnh vào, thất bại, phá sản (kế hoạch), (từ lóng) lưu hành bạc đồng giả, phá mà vào, đột nhập vào, đập tan ra từng mảnh; vỡ tan ra từng mảnh, sầm một cái
  • {crush} sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông đúc, đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu diệt, sự vò nhàu, sự vò nát, nước vắt (cam, chanh...), (từ lóng) sự phải lòng, sự mê, đường rào chỉ đủ một con vật đi (Uc), ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...), uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát, tán vụn, ép, vắt ra, dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...), nghiền nát
  • {pound} Pao (khoảng 450 gam), đồng bảng Anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng, kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, bãi rào nhốt súc vật lạc, nơi giữ súc vật tịch biên; nơi giữ hàng hoá tịch biên, bãi rào nuôi súc vật, (nghĩa bóng) nơi giam cầm, trại giam, (săn bắn) thế cùng, đường cùng, nhốt (súc vật...) vào bãi rào, nhốt vào trại giam, (săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn), vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn), giã, nghiền, nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh đập, (+ at, on, away at) giâ, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào, (+ along, on...) chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch

Thuật ngữ liên quan tới nao britemos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao britemos trong tiếng Bồ Đào Nha

nao britemos có nghĩa là: {crush} sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông đúc, đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu diệt, sự vò nhàu, sự vò nát, nước vắt (cam, chanh...), (từ lóng) sự phải lòng, sự mê, đường rào chỉ đủ một con vật đi (Uc), ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...), uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát, tán vụn, ép, vắt ra, dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...), nghiền nát {shatter} làm vỡ, làm gãy, làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan {smash} sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, (thể dục,thể thao) cú đập mạnh (quần vợt), cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn, sự phá sản, sự thua lỗ liên tiếp, rượu mạnh ướp đá, (thực vật học) sự thành công lớn, đập tan ra từng mảnh, (thể dục,thể thao) đập mạnh (bóng), phá, phá tan; đập tan (kế hoạch), làm tan rã (quân địch), làm phá sản, vỡ tan ra từng mảnh, va mạnh vào, đâm mạnh vào, thất bại, phá sản (kế hoạch), (từ lóng) lưu hành bạc đồng giả, phá mà vào, đột nhập vào, đập tan ra từng mảnh; vỡ tan ra từng mảnh, sầm một cái {crush} sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông đúc, đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu diệt, sự vò nhàu, sự vò nát, nước vắt (cam, chanh...), (từ lóng) sự phải lòng, sự mê, đường rào chỉ đủ một con vật đi (Uc), ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...), uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát, tán vụn, ép, vắt ra, dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...), nghiền nát {pound} Pao (khoảng 450 gam), đồng bảng Anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng, kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, bãi rào nhốt súc vật lạc, nơi giữ súc vật tịch biên; nơi giữ hàng hoá tịch biên, bãi rào nuôi súc vật, (nghĩa bóng) nơi giam cầm, trại giam, (săn bắn) thế cùng, đường cùng, nhốt (súc vật...) vào bãi rào, nhốt vào trại giam, (săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn), vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn), giã, nghiền, nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh đập, (+ at, on, away at) giâ, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào, (+ along, on...) chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch

Đây là cách dùng nao britemos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao britemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{crush} sự ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nghiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đè nát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đám đông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chen chúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đám đông xô đẩy chen lấn nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buổi hội họp đông đúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòn trí mạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) sự tiêu diệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vò nhàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vò nát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước vắt (cam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chanh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sự phải lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường rào chỉ đủ một con vật đi (Uc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vắt (hoa quả) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè nát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè bẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhồi nhét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xô đẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tiêu diệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẹp tan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiêu tan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vò nhàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhàu nát (quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tờ giấy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uống cạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chen chúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhàu nát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán vụn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vắt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẹp tan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóp chết (một cuộc nổi dậy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiền nát {shatter} làm vỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm gãy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tan vỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiêu tan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đảo lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gãy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tan vỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu tan {smash} sự vỡ ra từng mảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đập vỡ ra từng mảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng vỡ xoảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự va mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đâm mạnh vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) cú đập mạnh (quần vợt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú đấm mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú đấm thôi sơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phá sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thua lỗ liên tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rượu mạnh ướp đá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) sự thành công lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập tan ra từng mảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đập mạnh (bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá tan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập tan (kế hoạch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tan rã (quân địch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phá sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỡ tan ra từng mảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
va mạnh vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm mạnh vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thất bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá sản (kế hoạch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lưu hành bạc đồng giả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá mà vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đột nhập vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập tan ra từng mảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỡ tan ra từng mảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sầm một cái {crush} sự ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nghiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đè nát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đám đông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chen chúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đám đông xô đẩy chen lấn nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buổi hội họp đông đúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòn trí mạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) sự tiêu diệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vò nhàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vò nát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước vắt (cam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chanh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sự phải lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường rào chỉ đủ một con vật đi (Uc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vắt (hoa quả) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè nát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè bẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhồi nhét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xô đẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tiêu diệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẹp tan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiêu tan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vò nhàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhàu nát (quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tờ giấy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uống cạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chen chúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhàu nát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán vụn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vắt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẹp tan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóp chết (một cuộc nổi dậy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiền nát {pound} Pao (khoảng 450 gam) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng bảng Anh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) penny_wise tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bãi rào nhốt súc vật lạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi giữ súc vật tịch biên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi giữ hàng hoá tịch biên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bãi rào nuôi súc vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nơi giam cầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trại giam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(săn bắn) thế cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhốt (súc vật...) vào bãi rào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhốt vào trại giam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thụi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoi (bằng quả đấm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh đập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at tiếng Bồ Đào Nha là gì?
on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
away at) giâ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập thình lình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) nện vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giã vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nã oàng oàng vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ along tiếng Bồ Đào Nha là gì?
on...) chạy uỳnh uỵch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi uỳnh uỵch