gorjetinha tiếng Bồ Đào Nha là gì?

gorjetinha tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gorjetinha trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ gorjetinha tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm gorjetinha tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gorjetinha

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

gorjetinha tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gorjetinha tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra, bịt đầu, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa), mẹo, mánh lới, mánh khoé, thất bại, hỏng việc, (sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước (đánh cá ngựa), (thông tục) đưa cho, trao, (xem) wink, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, nơi đổ rác, thùng rác, lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót, đổ ra, lật ngược, lật úp

Thuật ngữ liên quan tới gorjetinha

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gorjetinha trong tiếng Bồ Đào Nha

gorjetinha có nghĩa là: {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra, bịt đầu, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa), mẹo, mánh lới, mánh khoé, thất bại, hỏng việc, (sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước (đánh cá ngựa), (thông tục) đưa cho, trao, (xem) wink, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, nơi đổ rác, thùng rác, lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót, đổ ra, lật ngược, lật úp

Đây là cách dùng gorjetinha tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gorjetinha tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{tip} đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chóp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu bịt (của gậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điếu thuốc lá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bút để thếp vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bịt đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền quà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền diêm thuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời khuyên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời mách nước (đánh cá ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẹo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mánh lới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mánh khoé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thất bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏng việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) diễn tồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi tồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho tiền quà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho tiền diêm thuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mách nước (đánh cá ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đưa cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) wink tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái đánh nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái gảy nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái đẩy nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái chạm nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái vỗ nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gảy nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi đổ rác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thùng rác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật nghiêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nghiêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật ngược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật úp