granjonas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

granjonas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng granjonas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ granjonas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm granjonas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ granjonas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

granjonas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ granjonas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng
  • {farm} trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt, cho thuê (nhân công), trông nom trẻ em (ở trại trẻ), trưng (thuê), làm ruộng
  • {property} quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...), (định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu, (thuộc) tài sản
  • {ranch} trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca,na,đa), quản lý trại chăn nuôi

Thuật ngữ liên quan tới granjonas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của granjonas trong tiếng Bồ Đào Nha

granjonas có nghĩa là: {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng {farm} trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt, cho thuê (nhân công), trông nom trẻ em (ở trại trẻ), trưng (thuê), làm ruộng {property} quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...), (định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu, (thuộc) tài sản {ranch} trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca,na,đa), quản lý trại chăn nuôi

Đây là cách dùng granjonas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ granjonas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{estate} tài sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
di sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bất động sản ruộng đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẳng cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) hoàn cảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình trạng {farm} trại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang trại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồn điền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nông trường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khu nuôi thuỷ sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trại trẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) farm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
house tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cày cấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trồng trọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho thuê (nhân công) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông nom trẻ em (ở trại trẻ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trưng (thuê) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ruộng {property} quyền sở hữu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
của cải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật sở hữu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặc tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính chất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ dùng sân khấu (trang trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phục trang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn cảnh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thuộc) tài sản {ranch} trại nuôi súc vật (ở Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Ca tiếng Bồ Đào Nha là gì?
na tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quản lý trại chăn nuôi