incitarao tiếng Bồ Đào Nha là gì?

incitarao tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng incitarao trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ incitarao tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm incitarao tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ incitarao

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

incitarao tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ incitarao tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay (ai làm bậy)
  • {excite} kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động, hãy bình tĩnh
  • {incite} khuyến khích, kích động, xúi giục (ai làm việc gì)
  • {provoke} khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây
  • {rouse} (quân sự) hiệu kèn đánh thức, khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khêu gợi (tình cảm...), khuấy (chất lỏng, bia khi ủ), chọc tức, làm nổi giận, (hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo, ((thường) + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối (cá trích...)
  • {stimulate} kích thích, khuyến khích
  • {stirup}
  • {encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ
  • {impel} đẩy, đẩy về phía trước, thúc ép, buộc tội, bắt buộc
  • {instigate} xúi giục, xúi bẩy; là thủ mưu của
  • {spuron}
  • {stimulate} kích thích, khuyến khích
  • {urge} sự thúc đẩy, sự thôi thúc, thúc, thúc giục, giục gi , cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh

Thuật ngữ liên quan tới incitarao

Tóm lại nội dung ý nghĩa của incitarao trong tiếng Bồ Đào Nha

incitarao có nghĩa là: {abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay (ai làm bậy) {excite} kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động, hãy bình tĩnh {incite} khuyến khích, kích động, xúi giục (ai làm việc gì) {provoke} khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây {rouse} (quân sự) hiệu kèn đánh thức, khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khêu gợi (tình cảm...), khuấy (chất lỏng, bia khi ủ), chọc tức, làm nổi giận, (hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo, ((thường) + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối (cá trích...) {stimulate} kích thích, khuyến khích {stirup} {encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ {impel} đẩy, đẩy về phía trước, thúc ép, buộc tội, bắt buộc {instigate} xúi giục, xúi bẩy; là thủ mưu của {spuron} {stimulate} kích thích, khuyến khích {urge} sự thúc đẩy, sự thôi thúc, thúc, thúc giục, giục gi , cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh

Đây là cách dùng incitarao tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ incitarao tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{abet} xúi bẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tay (ai làm bậy) {excite} kích thích ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hãy bình tĩnh {incite} khuyến khích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi giục (ai làm việc gì) {provoke} khích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiêu khích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trêu chọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọc tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khêu gợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây {rouse} (quân sự) hiệu kèn đánh thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuấy động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thức tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khêu gợi (tình cảm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuấy (chất lỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bia khi ủ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọc tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nổi giận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) kéo mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra sức kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + up) thức tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉnh dây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
muối (cá trích...) {stimulate} kích thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuyến khích {stirup} {encourage} làm can đảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mạnh dạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuyến khích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cổ vũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động viên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giúp đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ủng hộ {impel} đẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy về phía trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buộc tội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt buộc {instigate} xúi giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi bẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là thủ mưu của {spuron} {stimulate} kích thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuyến khích {urge} sự thúc đẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thôi thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giục gi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố nài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng thuyết phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nêu ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề xuất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
by tỏ chủ trưng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn chứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viện chứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhấn mạnh