incubando tiếng Bồ Đào Nha là gì?

incubando tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng incubando trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ incubando tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm incubando tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ incubando

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

incubando tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ incubando tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {incubate} ấp (trứng), (y học) ủ (bệnh), nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp, ấp trứng
  • {sit} ngồi, đậu (chim), ấp (gà mái), họp, nhóm họp, vừa, hợp (quần áo), ngồi, cưỡi, đặt (đứa trẻ) ngồi, ngồi xuống, đại diện cho, ngồi làm mẫu (cho hoạ sĩ vẽ), tham gia, dự vào, (thông tục) trông trẻ, biểu tình ngồi, ngồi họp bàn về, (từ lóng) trấn áp, đàn áp, không tham gia (nhảy...), ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...), (đánh bài) ngồi tay trên, ở thế lợi, ngồi nghe giảng đạo, ngồi dậy, đứng lên hai chân sau (chó), (thông tục) giật mình, ngạc nhiên, ngồi nhà; ăn không ngồi rồi, cương quyết chống một kế hoạch, cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt, ngồi lâu hơn ai, thức khuya, (thông tục) bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiên, (thông tục) đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý, ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa), thức ăn lâu tiêu, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình, có phải ở đấy không?, có phải tình hình như thế không?

Thuật ngữ liên quan tới incubando

Tóm lại nội dung ý nghĩa của incubando trong tiếng Bồ Đào Nha

incubando có nghĩa là: {incubate} ấp (trứng), (y học) ủ (bệnh), nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp, ấp trứng {sit} ngồi, đậu (chim), ấp (gà mái), họp, nhóm họp, vừa, hợp (quần áo), ngồi, cưỡi, đặt (đứa trẻ) ngồi, ngồi xuống, đại diện cho, ngồi làm mẫu (cho hoạ sĩ vẽ), tham gia, dự vào, (thông tục) trông trẻ, biểu tình ngồi, ngồi họp bàn về, (từ lóng) trấn áp, đàn áp, không tham gia (nhảy...), ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...), (đánh bài) ngồi tay trên, ở thế lợi, ngồi nghe giảng đạo, ngồi dậy, đứng lên hai chân sau (chó), (thông tục) giật mình, ngạc nhiên, ngồi nhà; ăn không ngồi rồi, cương quyết chống một kế hoạch, cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt, ngồi lâu hơn ai, thức khuya, (thông tục) bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiên, (thông tục) đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý, ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa), thức ăn lâu tiêu, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình, có phải ở đấy không?, có phải tình hình như thế không?

Đây là cách dùng incubando tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ incubando tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{incubate} ấp (trứng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) ủ (bệnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấp trứng {sit} ngồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đậu (chim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấp (gà mái) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
họp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhóm họp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp (quần áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cưỡi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt (đứa trẻ) ngồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngồi xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đại diện cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngồi làm mẫu (cho hoạ sĩ vẽ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tham gia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) trông trẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu tình ngồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngồi họp bàn về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) trấn áp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đàn áp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không tham gia (nhảy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) ngồi tay trên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở thế lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngồi nghe giảng đạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngồi dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng lên hai chân sau (chó) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) giật mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngạc nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngồi nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn không ngồi rồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cương quyết chống một kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cúi đầu chịu nhục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngậm bồ hòn làm ngọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngồi lâu hơn ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức khuya tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) bắt ai làm việc vất vả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho ai đau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ai phải ngạc nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức ăn lâu tiêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có phải ở đấy không? tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có phải tình hình như thế không?