Thông tin thuật ngữ jacarezao tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
jacarezao (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ jacarezao
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
jacarezao tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jacarezao trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jacarezao tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {alligator} cá sấu Mỹ, da cá sấu, (kỹ thuật) máy nghiền đá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người mê nhạc xuynh (một thứ nhạc ja)
Thuật ngữ liên quan tới jacarezao
Tóm lại nội dung ý nghĩa của jacarezao trong tiếng Bồ Đào Nha
jacarezao có nghĩa là: {alligator} cá sấu Mỹ, da cá sấu, (kỹ thuật) máy nghiền đá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người mê nhạc xuynh (một thứ nhạc ja)
Đây là cách dùng jacarezao tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jacarezao tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{alligator} cá sấu Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
da cá sấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) máy nghiền đá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) người mê nhạc xuynh (một thứ nhạc ja)