jarrinho tiếng Bồ Đào Nha là gì?

jarrinho tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng jarrinho trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ jarrinho tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm jarrinho tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ jarrinho

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

jarrinho tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jarrinho tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {jug} cái bình (có tay cầm và vòi), (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug), ((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất, (từ lóng) giam, bỏ tù, tiếng hót (của chim sơn ca...) ((cũng) jug), hót (chim sơn ca...)
  • {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa), lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa), chòi, điếm (canh), ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...), tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền), quà (lễ giáng sinh), lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn), (kỹ thuật) hộp ống lót, cùng chung một cảnh ngộ (với ai), suy nghĩ chính chắn, thận trọng, bỏ vào hộp, đệ (đơn) lên toà án, ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng, nhốt vào chuông hẹp, đóng kín vào hộp, (xem) compass, cái tát, cái bạt, tát, bạt (tai...), đánh quyền Anh, (thực vật học) cây hoàng dương
  • {container} cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, (kỹ thuật) côngtenơ
  • {vessel} bình, chậu, lọ, thùng, (hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ, (giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch, (kinh) đàn bà

Thuật ngữ liên quan tới jarrinho

Tóm lại nội dung ý nghĩa của jarrinho trong tiếng Bồ Đào Nha

jarrinho có nghĩa là: {jug} cái bình (có tay cầm và vòi), (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug), ((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất, (từ lóng) giam, bỏ tù, tiếng hót (của chim sơn ca...) ((cũng) jug), hót (chim sơn ca...) {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa), lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa), chòi, điếm (canh), ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...), tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền), quà (lễ giáng sinh), lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn), (kỹ thuật) hộp ống lót, cùng chung một cảnh ngộ (với ai), suy nghĩ chính chắn, thận trọng, bỏ vào hộp, đệ (đơn) lên toà án, ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng, nhốt vào chuông hẹp, đóng kín vào hộp, (xem) compass, cái tát, cái bạt, tát, bạt (tai...), đánh quyền Anh, (thực vật học) cây hoàng dương {container} cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, (kỹ thuật) côngtenơ {vessel} bình, chậu, lọ, thùng, (hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ, (giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch, (kinh) đàn bà

Đây là cách dùng jarrinho tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jarrinho tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{jug} cái bình (có tay cầm và vòi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) giam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng hót (của chim sơn ca...) ((cũng) jug) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hót (chim sơn ca...) {box} hộp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tráp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lô (rạp hát) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phòng nhỏ (khách sạn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ô (chuồng ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điếm (canh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghế (ở toà án tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho quan toà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhân chứng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tủ sắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
két sắt (để bạc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hộp (bỏ tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quà (lễ giáng sinh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lều nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ trú chân (của người đi săn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) hộp ống lót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cùng chung một cảnh ngộ (với ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ chính chắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thận trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ vào hộp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đệ (đơn) lên toà án tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn riêng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhốt riêng vào từng ô chuồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhốt vào chuông hẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng kín vào hộp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) compass tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái tát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bạt (tai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh quyền Anh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) cây hoàng dương {container} cái đựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái chứa (chai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lọ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hộp...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) thùng đựng hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hộp đựng hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) côngtenơ {vessel} bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chậu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lọ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) thuyền lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu thuỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(giải phẫu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) ống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kinh) đàn bà