lotes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

lotes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lotes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ lotes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm lotes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lotes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lotes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lotes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {lot} thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô (đất), mớ, lô; (số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn, (xem) bad, chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng để bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trông non, trông cậy (ở ai, cái gì), nhiều, vô số
  • {parcel} gói; bưu kiện ((cũng) postal parcel), (thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch), mảnh đất, miếng đất, (từ cổ,nghĩa cổ) phần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lũ, bọn, bầy, chia thành từng phần ((thường) to parcel out), (hàng hải) che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; bọc (dây châo...) bằng dải vải bạt có nhựa đường, (từ cổ,nghĩa cổ) phần nào

Thuật ngữ liên quan tới lotes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lotes trong tiếng Bồ Đào Nha

lotes có nghĩa là: {lot} thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô (đất), mớ, lô; (số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn, (xem) bad, chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng để bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trông non, trông cậy (ở ai, cái gì), nhiều, vô số {parcel} gói; bưu kiện ((cũng) postal parcel), (thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch), mảnh đất, miếng đất, (từ cổ,nghĩa cổ) phần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lũ, bọn, bầy, chia thành từng phần ((thường) to parcel out), (hàng hải) che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; bọc (dây châo...) bằng dải vải bạt có nhựa đường, (từ cổ,nghĩa cổ) phần nào

Đây là cách dùng lotes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lotes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{lot} thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc rút thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chọn bằng cách rút thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần do rút thăm định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần tham gia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số phận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số mệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lô (đất) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) rất nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vô số tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng đống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng đàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bad tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia ra làm nhiều phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia ra làm nhiều mảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia ra làm nhiều lô (đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng để bán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) trông non tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông cậy (ở ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vô số {parcel} gói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bưu kiện ((cũng) postal parcel) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mảnh đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miếng đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) lũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia thành từng phần ((thường) to parcel out) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc (dây châo...) bằng dải vải bạt có nhựa đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) phần nào