lutarás tiếng Bồ Đào Nha là gì?

lutarás tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lutarás trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ lutarás tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm lutarás tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lutarás

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lutarás tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lutarás tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu, (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng, kháng cự lại, chống cự lại, đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau, đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì), điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh, cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu, đánh bại, đè bẹp, đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ, đánh lui, đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì, tránh xa ai, đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống
  • {struggle} sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu, đấu tranh, chống lại, vùng vẫy; vật lộn, cố gắng, gắng sức, di chuyển một cách khó khăn, len qua
  • {struggle} sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu, đấu tranh, chống lại, vùng vẫy; vật lộn, cố gắng, gắng sức, di chuyển một cách khó khăn, len qua
  • {wrestle} cuộc đấu vật, (nghĩa bóng) sự vật lộn; cuộc đấu tranh gay go, (thể dục,thể thao) vật, đánh vật, (nghĩa bóng) vật lộn với, chiến đấu chống, chống lại

Thuật ngữ liên quan tới lutarás

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lutarás trong tiếng Bồ Đào Nha

lutarás có nghĩa là: {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu, (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng, kháng cự lại, chống cự lại, đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau, đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì), điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh, cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu, đánh bại, đè bẹp, đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ, đánh lui, đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì, tránh xa ai, đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống {struggle} sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu, đấu tranh, chống lại, vùng vẫy; vật lộn, cố gắng, gắng sức, di chuyển một cách khó khăn, len qua {struggle} sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu, đấu tranh, chống lại, vùng vẫy; vật lộn, cố gắng, gắng sức, di chuyển một cách khó khăn, len qua {wrestle} cuộc đấu vật, (nghĩa bóng) sự vật lộn; cuộc đấu tranh gay go, (thể dục,thể thao) vật, đánh vật, (nghĩa bóng) vật lộn với, chiến đấu chống, chống lại

Đây là cách dùng lutarás tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lutarás tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{fight} sự đấu tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chiến đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trận đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc chiến đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) sự mâu thuẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lục đục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khả năng chiến đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính hiếu chiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máu hăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kháng cự lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống cự lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấu tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiến đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấu tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiến đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vụ tranh chấp...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tranh luận (một vấn đề gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều kiện (quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu) trong trận đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (gà...) chọi nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (võ sĩ...) giao đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè bẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấu tranh đến cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho ra lý lẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh lui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh xa ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống {struggle} sự đấu tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đấu tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc chiến đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấu tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vùng vẫy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắng sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
di chuyển một cách khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
len qua {struggle} sự đấu tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đấu tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc chiến đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấu tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vùng vẫy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắng sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
di chuyển một cách khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
len qua {wrestle} cuộc đấu vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) sự vật lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đấu tranh gay go tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) vật lộn với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiến đấu chống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống lại