maridinhos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

maridinhos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng maridinhos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ maridinhos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm maridinhos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ maridinhos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

maridinhos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ maridinhos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {husband} người chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...), (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng, tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng, (thơ ca), (đùa cợt) gả chồng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy, cưới (vợ), (từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)

Thuật ngữ liên quan tới maridinhos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của maridinhos trong tiếng Bồ Đào Nha

maridinhos có nghĩa là: {husband} người chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...), (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng, tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng, (thơ ca), (đùa cợt) gả chồng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy, cưới (vợ), (từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)

Đây là cách dùng maridinhos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ maridinhos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{husband} người chồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) người quản lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người trông nom (việc chi tiêu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) người làm ruộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiết kiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dành dụm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khéo sử dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đùa cợt) gả chồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cưới (vợ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)