maçanetas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

maçanetas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng maçanetas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ maçanetas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm maçanetas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ maçanetas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

maçanetas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ maçanetas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {button} cái khuy, cái cúc (áo), cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...), nụ hoa; búp mầm (chưa nở), (số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn ((cũng) boy in buttons), (thông tục) cóc cần, cái khuy, cái cúc; cài, đơm khuy, đôm cúc (áo), ((thường) + up) phủ kín áo lên (người hay súc vật mang trong người), (quân sự), (từ lóng) tất cả đều đã sẵn sàng đâu vào đấy, (thông tục) im thin thít, (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn

Thuật ngữ liên quan tới maçanetas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của maçanetas trong tiếng Bồ Đào Nha

maçanetas có nghĩa là: {button} cái khuy, cái cúc (áo), cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...), nụ hoa; búp mầm (chưa nở), (số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn ((cũng) boy in buttons), (thông tục) cóc cần, cái khuy, cái cúc; cài, đơm khuy, đôm cúc (áo), ((thường) + up) phủ kín áo lên (người hay súc vật mang trong người), (quân sự), (từ lóng) tất cả đều đã sẵn sàng đâu vào đấy, (thông tục) im thin thít, (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn

Đây là cách dùng maçanetas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ maçanetas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{button} cái khuy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái cúc (áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái nút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái núm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bấm (chuông điện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nụ hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
búp mầm (chưa nở) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn ((cũng) boy in buttons) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) cóc cần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái khuy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái cúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đơm khuy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đôm cúc (áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + up) phủ kín áo lên (người hay súc vật mang trong người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tất cả đều đã sẵn sàng đâu vào đấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) im thin thít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) keo kiệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bủn xỉn