menininha tiếng Bồ Đào Nha là gì?

menininha tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng menininha trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ menininha tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm menininha tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ menininha

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

menininha tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ menininha tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {girl} con gái, cô gái giúp việc (trong gia đình), (thông tục) người yêu, người tình ((cũng) best girl), bọn con gái (có chồng và chưa chồng) trong nhà, nữ hướng đạo,(thân mật) nhà tôi, bu n
  • {lass} cô gái, thiếu nữ, người yêu (con gái), (Ê,cốt) người hầu gái
  • {wench} thiếu nữ, cô gái; thôn nữ, (từ cổ,nghĩa cổ) đĩ, gái điếm, tán gái, đi nhà thổ (đàn ông); làm đĩ (đàn bà)

Thuật ngữ liên quan tới menininha

Tóm lại nội dung ý nghĩa của menininha trong tiếng Bồ Đào Nha

menininha có nghĩa là: {girl} con gái, cô gái giúp việc (trong gia đình), (thông tục) người yêu, người tình ((cũng) best girl), bọn con gái (có chồng và chưa chồng) trong nhà, nữ hướng đạo,(thân mật) nhà tôi, bu n {lass} cô gái, thiếu nữ, người yêu (con gái), (Ê,cốt) người hầu gái {wench} thiếu nữ, cô gái; thôn nữ, (từ cổ,nghĩa cổ) đĩ, gái điếm, tán gái, đi nhà thổ (đàn ông); làm đĩ (đàn bà)

Đây là cách dùng menininha tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ menininha tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{girl} con gái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cô gái giúp việc (trong gia đình) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) người yêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người tình ((cũng) best girl) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọn con gái (có chồng và chưa chồng) trong nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nữ hướng đạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thân mật) nhà tôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bu n {lass} cô gái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiếu nữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người yêu (con gái) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(Ê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốt) người hầu gái {wench} thiếu nữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cô gái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thôn nữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) đĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gái điếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán gái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi nhà thổ (đàn ông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đĩ (đàn bà)