moldaram tiếng Bồ Đào Nha là gì?

moldaram tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng moldaram trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ moldaram tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm moldaram tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ moldaram

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

moldaram tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ moldaram tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {model} kiểu, mẫu, mô hình, (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu, (thông tục) người giống hệt; vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu (để vẽ, nặn tượng), người đàn bà mặc quần áo mẫu (cho khách xem); quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu, mẫu mực, gương mẫu, làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, (+ after, on, upon) làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu; mặc làm mẫu
  • {model} kiểu, mẫu, mô hình, (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu, (thông tục) người giống hệt; vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu (để vẽ, nặn tượng), người đàn bà mặc quần áo mẫu (cho khách xem); quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu, mẫu mực, gương mẫu, làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, (+ after, on, upon) làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu; mặc làm mẫu
  • {mold} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) mould
  • {mould} đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ, (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình, giống nhau như đúc; cùng một giuộc, đúc; nặn
  • {cast} sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...), (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném; tầm xa (của mũi tên), mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá), đồ ăn không tiêu mửa ra (chim ưng, cá...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc, sự cộng lại (các con số); sự tính, (sân khấu) sự phân phối các vai; bảng phân phối các vai; các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng, màu, sắc thái, sự hơi lác (mắt), sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa, quăng, ném, liệng, thả, đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện), lột, tuộc, mất, bỏ, thay, đẻ non; rụng, đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc), cộng lại, gộp lại, tính, (sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch), thải, loại ra, đưa (mắt nhìn), đi tìm đằng này, đằng khác, tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì), vứt đi, loại ra, bỏ đi, liệng ném, quăng, vứt, (hàng hải) bị đắm (tàu), quay lại, trở lại, (nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại, vứt xuống, quăng xuống, nhìn xuống (mắt), làm thất vọng, làm chán nản, loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ, thả (chó), (hàng hải) thả, qăng (dây...), thai lại (mũi đan), đuổi ra, tính, cộng lại, gộp lại, ngẩng (đầu); ngước mắt, vứt lên, quăng lên, ném lên, trách móc, (y học) nôn ra, mửa ra, (xem) lot, cùng chia sẻ một số phận với ai, trông ở lòng thương của ai, trách móc ai về việc gì, bỏ phiếu, (xem) die
  • {mold} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) mould
  • {mould} đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ, (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình, giống nhau như đúc; cùng một giuộc, đúc; nặn

Thuật ngữ liên quan tới moldaram

Tóm lại nội dung ý nghĩa của moldaram trong tiếng Bồ Đào Nha

moldaram có nghĩa là: {model} kiểu, mẫu, mô hình, (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu, (thông tục) người giống hệt; vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu (để vẽ, nặn tượng), người đàn bà mặc quần áo mẫu (cho khách xem); quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu, mẫu mực, gương mẫu, làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, (+ after, on, upon) làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu; mặc làm mẫu {model} kiểu, mẫu, mô hình, (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu, (thông tục) người giống hệt; vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu (để vẽ, nặn tượng), người đàn bà mặc quần áo mẫu (cho khách xem); quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu, mẫu mực, gương mẫu, làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, (+ after, on, upon) làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu; mặc làm mẫu {mold} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) mould {mould} đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ, (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình, giống nhau như đúc; cùng một giuộc, đúc; nặn {cast} sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...), (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném; tầm xa (của mũi tên), mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá), đồ ăn không tiêu mửa ra (chim ưng, cá...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc, sự cộng lại (các con số); sự tính, (sân khấu) sự phân phối các vai; bảng phân phối các vai; các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng, màu, sắc thái, sự hơi lác (mắt), sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa, quăng, ném, liệng, thả, đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện), lột, tuộc, mất, bỏ, thay, đẻ non; rụng, đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc), cộng lại, gộp lại, tính, (sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch), thải, loại ra, đưa (mắt nhìn), đi tìm đằng này, đằng khác, tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì), vứt đi, loại ra, bỏ đi, liệng ném, quăng, vứt, (hàng hải) bị đắm (tàu), quay lại, trở lại, (nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại, vứt xuống, quăng xuống, nhìn xuống (mắt), làm thất vọng, làm chán nản, loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ, thả (chó), (hàng hải) thả, qăng (dây...), thai lại (mũi đan), đuổi ra, tính, cộng lại, gộp lại, ngẩng (đầu); ngước mắt, vứt lên, quăng lên, ném lên, trách móc, (y học) nôn ra, mửa ra, (xem) lot, cùng chia sẻ một số phận với ai, trông ở lòng thương của ai, trách móc ai về việc gì, bỏ phiếu, (xem) die {mold} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) mould {mould} đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ, (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình, giống nhau như đúc; cùng một giuộc, đúc; nặn

Đây là cách dùng moldaram tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ moldaram tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{model} kiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mô hình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) người làm gương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người gương mẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) người giống hệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật giống hệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người làm kiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật làm kiểu (để vẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nặn tượng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đàn bà mặc quần áo mẫu (cho khách xem) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quần áo mặc làm mẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật mẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẫu mực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gương mẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nặn kiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ kiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mô hình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắp khuôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ after tiếng Bồ Đào Nha là gì?
on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) làm theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm gương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt chước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nghề mặc quần áo làm nẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc làm mẫu {model} kiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mô hình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) người làm gương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người gương mẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) người giống hệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật giống hệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người làm kiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật làm kiểu (để vẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nặn tượng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đàn bà mặc quần áo mẫu (cho khách xem) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quần áo mặc làm mẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật mẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẫu mực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gương mẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nặn kiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ kiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mô hình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắp khuôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ after tiếng Bồ Đào Nha là gì?
on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) làm theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm gương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt chước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nghề mặc quần áo làm nẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc làm mẫu {mold} (từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) (như) mould {mould} đất tơi xốp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
meo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kiến trúc) đường gờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường chỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) hình dáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giống nhau như đúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cùng một giuộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nặn {cast} sự quăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ném (lưới...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thả (neo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gieo (súc sắc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) sự thử làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cầu may tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng ném tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầm xa (của mũi tên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mồi và lưỡi câu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ câu (câu cá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ ăn không tiêu mửa ra (chim ưng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứt giun tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỏ lột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
da lột (rắn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác (ve...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái vứt bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuôn đúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật đúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẫu đúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) bản in đúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cộng lại (các con số) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) sự phân phối các vai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảng phân phối các vai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
các vai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bố cục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách bố trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách sắp đặt một câu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính chất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiên hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
màu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắc thái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hơi lác (mắt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đi nhờ xe bò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đi nhờ xe ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liệng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh gục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh ngã (trong cuộc đấu vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắng được (kiện) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẻ non tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nấu chảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ khuôn (để đúc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cộng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gộp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (mắt nhìn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tìm đằng này tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đằng khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiếm cớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay sở (để làm gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vứt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liệng ném tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) bị đắm (tàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nhắc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi tưởng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vứt xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăng xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn xuống (mắt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thất vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chán nản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vứt bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thả (chó) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) thả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qăng (dây...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thai lại (mũi đan) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cộng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gộp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngẩng (đầu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngước mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vứt lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trách móc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) nôn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mửa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) lot tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cùng chia sẻ một số phận với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông ở lòng thương của ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trách móc ai về việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ phiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) die {mold} (từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) (như) mould {mould} đất tơi xốp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
meo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kiến trúc) đường gờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường chỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) hình dáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giống nhau như đúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cùng một giuộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nặn