mourao tiếng Bồ Đào Nha là gì?

mourao tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mourao trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ mourao tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm mourao tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mourao

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mourao tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mourao tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {pole} cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...), hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau, cái sào, sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét), cột (để chăng lều...), cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa), (hàng hải) không giương buồm, xơ xác dạc dài, (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc, say, đẩy bằng sào, cắm cột, chống bằng cột, Pole người Ba lan
  • {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ), (xem) deaf, (xem) pillar, ((thường) + up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên (tường), yết tên (học sinh thi hỏng...), công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...), bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư, chuyển thư, (sử học) trạm thư; người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi (thư...) qua bưu điện; bỏ (thư...) ở trạm bưu điện, bỏ (thư) vào hòn thư, (kế toán) vào sổ cái, ((thường) động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho (ai), cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) ((cũng) to post up);, (quân sự) vị trí đứng gác, (quân sự) vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn (bốt), vị trí đóng quân, đồn, bốt, quân đóng ở đồn (bốt), vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) ((cũng) trading post), (hàng hải), (sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên), (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm), kèn đưa đám, đặt, bố trí (lính gác), (hàng hải), (sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên); bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy
  • {stanchion} chống bằng cột, buộc (súc vật) vào cọc
  • {stake} cộc, cọc, cọc trói; để thiếu sống; sự bị thiêu sống, đe nhỏ (của thợ thiếc), (số nhiều) cuộc thi có đánh cược; tiền đánh cược; tiền được cược, nguyên tắc (đang đấu tranh để thực hiện), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền đóng góp, tiền dấn vốn (vào một công cuộc kinh doanh), đang lâm nguy, đang bị đe doạ, có quyền lợi nông thôn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh, đóng cọc; đỡ bằng cọc, (+ off, out) khoanh cọc (quanh một miếng đất để nhận phần), buộc vào cọc, ((thường) + on) đặt cược, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) góp vốn, dấn vốn

Thuật ngữ liên quan tới mourao

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mourao trong tiếng Bồ Đào Nha

mourao có nghĩa là: {pole} cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...), hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau, cái sào, sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét), cột (để chăng lều...), cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa), (hàng hải) không giương buồm, xơ xác dạc dài, (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc, say, đẩy bằng sào, cắm cột, chống bằng cột, Pole người Ba lan {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ), (xem) deaf, (xem) pillar, ((thường) + up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên (tường), yết tên (học sinh thi hỏng...), công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...), bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư, chuyển thư, (sử học) trạm thư; người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi (thư...) qua bưu điện; bỏ (thư...) ở trạm bưu điện, bỏ (thư) vào hòn thư, (kế toán) vào sổ cái, ((thường) động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho (ai), cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) ((cũng) to post up);, (quân sự) vị trí đứng gác, (quân sự) vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn (bốt), vị trí đóng quân, đồn, bốt, quân đóng ở đồn (bốt), vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) ((cũng) trading post), (hàng hải), (sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên), (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm), kèn đưa đám, đặt, bố trí (lính gác), (hàng hải), (sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên); bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy {stanchion} chống bằng cột, buộc (súc vật) vào cọc {stake} cộc, cọc, cọc trói; để thiếu sống; sự bị thiêu sống, đe nhỏ (của thợ thiếc), (số nhiều) cuộc thi có đánh cược; tiền đánh cược; tiền được cược, nguyên tắc (đang đấu tranh để thực hiện), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền đóng góp, tiền dấn vốn (vào một công cuộc kinh doanh), đang lâm nguy, đang bị đe doạ, có quyền lợi nông thôn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh, đóng cọc; đỡ bằng cọc, (+ off, out) khoanh cọc (quanh một miếng đất để nhận phần), buộc vào cọc, ((thường) + on) đặt cược, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) góp vốn, dấn vốn

Đây là cách dùng mourao tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mourao tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{pole} cực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn đối lập nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn trái ngược nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái sào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cột (để chăng lều...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọng (để phía trước xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để buộc dây nối với ách ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) không giương buồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xơ xác dạc dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lâm vào thế bí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lâm vào cảnh bế tắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
say tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy bằng sào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắm cột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống bằng cột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Pole người Ba lan {post} cột trụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỉa cát kết dày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) deaf tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) pillar tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + up) dán (yết thị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông báo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông báo (việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho ai...) bằng thông cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dán yết thị lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dán thông cáo lên (tường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yết tên (học sinh thi hỏng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công bố tên (tàu bị mất tích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu về chậm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bưu điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sở bưu điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phòng bưu điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hòm thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) trạm thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đưa thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khổ giấy 50 x 40 cm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy viết thư khổ 50 x 40 cm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi du lịch bằng ngựa trạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi du lịch vội vã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vội vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vội vã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi (thư...) qua bưu điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ (thư...) ở trạm bưu điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ (thư) vào hòn thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kế toán) vào sổ cái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) ((cũng) to post up) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) vị trí đứng gác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) vị trí đóng quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồn bốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quân đóng ở đồn (bốt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị trí đóng quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quân đóng ở đồn (bốt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị trí công tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chức vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiệm vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) ((cũng) trading post) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kèn đưa đám tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bố trí (lính gác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy {stanchion} chống bằng cột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buộc (súc vật) vào cọc {stake} cộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cọc trói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để thiếu sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bị thiêu sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đe nhỏ (của thợ thiếc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) cuộc thi có đánh cược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền đánh cược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền được cược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguyên tắc (đang đấu tranh để thực hiện) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) tiền đóng góp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền dấn vốn (vào một công cuộc kinh doanh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đang lâm nguy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đang bị đe doạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có quyền lợi nông thôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) thay đổi chỗ ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay đổi chỗ kinh doanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng cọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỡ bằng cọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ off tiếng Bồ Đào Nha là gì?
out) khoanh cọc (quanh một miếng đất để nhận phần) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buộc vào cọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + on) đặt cược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) góp vốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấn vốn