não laveis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não laveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não laveis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não laveis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não laveis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não laveis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não laveis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não laveis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {wash} sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự rửa (vật gì), sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt, nước rửa, nước gội, nước rửa bát, nước vo gạo, nước lã, nước ốc, lớp tráng, lớp thiếp (trên mặt kim loại); nước vôi (quét tường), (địa lý,địa chất) phù sa, đất bồi, (hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ), (hàng hải) sóng; tiếng sóng, có kết quả tốt, kết thúc tốt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra, rửa, giặt, chảy, chảy sát gần, vỗ vào, cuốn đi, giạt vào, khoét, nạo, thấm đẫm, làm ướt, thiếp vàng (một kim loại); quét vôi, quét sơn (tường), (hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ), (kỹ thuật) đãi (quặng), rửa ráy, tắm rửa, tắm gội, giặt quần áo, có thể giặt được (mà không hỏng...), bị nước xói lở (con đường...), rửa sạch (vết bẩn), làm lở, cuốn trôi, cuốn đi, rửa (bằng vòi nước), nuốt trôi, chiêu, rửa sạch, giặt sạch, rửa sạch, súc sạch (cái chai), pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều), có thể tẩy (rửa) đi được, đãi (cát lấy vàng), giũ sạch (nợ); rửa (nhục), rửa bát đĩa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rửa mặt, tắm gội, cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra
  • {wash} sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự rửa (vật gì), sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt, nước rửa, nước gội, nước rửa bát, nước vo gạo, nước lã, nước ốc, lớp tráng, lớp thiếp (trên mặt kim loại); nước vôi (quét tường), (địa lý,địa chất) phù sa, đất bồi, (hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ), (hàng hải) sóng; tiếng sóng, có kết quả tốt, kết thúc tốt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra, rửa, giặt, chảy, chảy sát gần, vỗ vào, cuốn đi, giạt vào, khoét, nạo, thấm đẫm, làm ướt, thiếp vàng (một kim loại); quét vôi, quét sơn (tường), (hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ), (kỹ thuật) đãi (quặng), rửa ráy, tắm rửa, tắm gội, giặt quần áo, có thể giặt được (mà không hỏng...), bị nước xói lở (con đường...), rửa sạch (vết bẩn), làm lở, cuốn trôi, cuốn đi, rửa (bằng vòi nước), nuốt trôi, chiêu, rửa sạch, giặt sạch, rửa sạch, súc sạch (cái chai), pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều), có thể tẩy (rửa) đi được, đãi (cát lấy vàng), giũ sạch (nợ); rửa (nhục), rửa bát đĩa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rửa mặt, tắm gội, cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra

Thuật ngữ liên quan tới não laveis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não laveis trong tiếng Bồ Đào Nha

não laveis có nghĩa là: {wash} sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự rửa (vật gì), sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt, nước rửa, nước gội, nước rửa bát, nước vo gạo, nước lã, nước ốc, lớp tráng, lớp thiếp (trên mặt kim loại); nước vôi (quét tường), (địa lý,địa chất) phù sa, đất bồi, (hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ), (hàng hải) sóng; tiếng sóng, có kết quả tốt, kết thúc tốt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra, rửa, giặt, chảy, chảy sát gần, vỗ vào, cuốn đi, giạt vào, khoét, nạo, thấm đẫm, làm ướt, thiếp vàng (một kim loại); quét vôi, quét sơn (tường), (hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ), (kỹ thuật) đãi (quặng), rửa ráy, tắm rửa, tắm gội, giặt quần áo, có thể giặt được (mà không hỏng...), bị nước xói lở (con đường...), rửa sạch (vết bẩn), làm lở, cuốn trôi, cuốn đi, rửa (bằng vòi nước), nuốt trôi, chiêu, rửa sạch, giặt sạch, rửa sạch, súc sạch (cái chai), pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều), có thể tẩy (rửa) đi được, đãi (cát lấy vàng), giũ sạch (nợ); rửa (nhục), rửa bát đĩa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rửa mặt, tắm gội, cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra {wash} sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự rửa (vật gì), sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt, nước rửa, nước gội, nước rửa bát, nước vo gạo, nước lã, nước ốc, lớp tráng, lớp thiếp (trên mặt kim loại); nước vôi (quét tường), (địa lý,địa chất) phù sa, đất bồi, (hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ), (hàng hải) sóng; tiếng sóng, có kết quả tốt, kết thúc tốt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra, rửa, giặt, chảy, chảy sát gần, vỗ vào, cuốn đi, giạt vào, khoét, nạo, thấm đẫm, làm ướt, thiếp vàng (một kim loại); quét vôi, quét sơn (tường), (hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ), (kỹ thuật) đãi (quặng), rửa ráy, tắm rửa, tắm gội, giặt quần áo, có thể giặt được (mà không hỏng...), bị nước xói lở (con đường...), rửa sạch (vết bẩn), làm lở, cuốn trôi, cuốn đi, rửa (bằng vòi nước), nuốt trôi, chiêu, rửa sạch, giặt sạch, rửa sạch, súc sạch (cái chai), pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều), có thể tẩy (rửa) đi được, đãi (cát lấy vàng), giũ sạch (nợ); rửa (nhục), rửa bát đĩa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rửa mặt, tắm gội, cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra

Đây là cách dùng não laveis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não laveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{wash} sự tắm rửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tắm gội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rửa ráy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rửa (vật gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giặt giũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quần áo giặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi giặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước rửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước gội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước rửa bát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước vo gạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước lã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước ốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớp tráng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớp thiếp (trên mặt kim loại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước vôi (quét tường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa chất) phù sa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất bồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) sóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng sóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có kết quả tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết thúc tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sớm muộn rồi cũng giải thích ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy sát gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giạt vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấm đẫm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ướt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiếp vàng (một kim loại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quét vôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quét sơn (tường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) đãi (quặng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rửa ráy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắm rửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắm gội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giặt quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể giặt được (mà không hỏng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị nước xói lở (con đường...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rửa sạch (vết bẩn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn trôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rửa (bằng vòi nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuốt trôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rửa sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giặt sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rửa sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
súc sạch (cái chai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pha loãng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loãng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phai đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bay mất (màu sắc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bạc màu (vì giặt nhiều) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể tẩy (rửa) đi được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đãi (cát lấy vàng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giũ sạch (nợ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rửa (nhục) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rửa bát đĩa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) rửa mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắm gội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào bờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giạt vào bờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ((thường) dạng bị động) bị loại ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị bỏ ra {wash} sự tắm rửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tắm gội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rửa ráy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rửa (vật gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giặt giũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quần áo giặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi giặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước rửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước gội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước rửa bát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước vo gạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước lã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước ốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớp tráng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớp thiếp (trên mặt kim loại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước vôi (quét tường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa chất) phù sa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất bồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) sóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng sóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có kết quả tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết thúc tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sớm muộn rồi cũng giải thích ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy sát gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giạt vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấm đẫm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ướt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiếp vàng (một kim loại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quét vôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quét sơn (tường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) đãi (quặng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rửa ráy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắm rửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắm gội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giặt quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể giặt được (mà không hỏng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị nước xói lở (con đường...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rửa sạch (vết bẩn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn trôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rửa (bằng vòi nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuốt trôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rửa sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giặt sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rửa sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
súc sạch (cái chai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pha loãng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loãng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phai đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bay mất (màu sắc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bạc màu (vì giặt nhiều) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể tẩy (rửa) đi được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đãi (cát lấy vàng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giũ sạch (nợ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rửa (nhục) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rửa bát đĩa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) rửa mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắm gội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào bờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giạt vào bờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ((thường) dạng bị động) bị loại ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị bỏ ra