nao contribua tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao contribua tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao contribua trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao contribua tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao contribua tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao contribua

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao contribua tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao contribua tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {contribute} đóng góp, góp phần
  • {subscribe} (to subscribe something to something) ký (tên) vào bên dưới một văn kiện, (to subscribe something to something) quyên tiền; góp tiền, (to subscribe to something) (đồng ý) mua (báo, tạp chí...) đều đặn trong một thời gian); đặt mua dài hạn, (to subscribe to something) tán thành

Thuật ngữ liên quan tới nao contribua

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao contribua trong tiếng Bồ Đào Nha

nao contribua có nghĩa là: {contribute} đóng góp, góp phần {subscribe} (to subscribe something to something) ký (tên) vào bên dưới một văn kiện, (to subscribe something to something) quyên tiền; góp tiền, (to subscribe to something) (đồng ý) mua (báo, tạp chí...) đều đặn trong một thời gian); đặt mua dài hạn, (to subscribe to something) tán thành

Đây là cách dùng nao contribua tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao contribua tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{contribute} đóng góp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
góp phần {subscribe} (to subscribe something to something) ký (tên) vào bên dưới một văn kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(to subscribe something to something) quyên tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
góp tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(to subscribe to something) (đồng ý) mua (báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạp chí...) đều đặn trong một thời gian) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt mua dài hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(to subscribe to something) tán thành