nao encaminhem tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao encaminhem tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao encaminhem trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao encaminhem tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao encaminhem tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao encaminhem

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao encaminhem tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao encaminhem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {direct} gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai), hướng nhắm (về phía...), chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối, điều khiển, chỉ huy, cai quản, ra lệnh, chỉ thị, bảo, ra lệnh, thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, (thiên văn học) đi từ tây sang đông, thuận hành, (âm nhạc) không đảo, (ngôn ngữ học) trực tiếp, (vật lý) một chiều, thẳng, ngay; lập tức, thẳng, trực tiếp
  • {guide} người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch), bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo), sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, cọc hướng dẫn; biển chỉ đường, thiết bị dẫn đường, thanh dẫn, quân thám báo, tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu), dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
  • {manage} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách
  • {steer} lái (tàu thuỷ, ô tô), (thông tục) hướng (bước...) về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng theo một con đường, hướng bước về, tránh, lánh xa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì), bò non thiến, bò đực non; trâu đực non

Thuật ngữ liên quan tới nao encaminhem

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao encaminhem trong tiếng Bồ Đào Nha

nao encaminhem có nghĩa là: {direct} gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai), hướng nhắm (về phía...), chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối, điều khiển, chỉ huy, cai quản, ra lệnh, chỉ thị, bảo, ra lệnh, thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, (thiên văn học) đi từ tây sang đông, thuận hành, (âm nhạc) không đảo, (ngôn ngữ học) trực tiếp, (vật lý) một chiều, thẳng, ngay; lập tức, thẳng, trực tiếp {guide} người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch), bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo), sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, cọc hướng dẫn; biển chỉ đường, thiết bị dẫn đường, thanh dẫn, quân thám báo, tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu), dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo {manage} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách {steer} lái (tàu thuỷ, ô tô), (thông tục) hướng (bước...) về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng theo một con đường, hướng bước về, tránh, lánh xa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì), bò non thiến, bò đực non; trâu đực non

Đây là cách dùng nao encaminhem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao encaminhem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{direct} gửi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết để gửi cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói để nhắn (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng nhắm (về phía...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ đạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chi phối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khiển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ huy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cai quản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ thị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lập tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trực tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đích thân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng thắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rõ ràng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không quanh co úp mở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
minh bạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rạch ròi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyệt đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thiên văn học) đi từ tây sang đông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuận hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) không đảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngôn ngữ học) trực tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) một chiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lập tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trực tiếp {guide} người chỉ dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người chỉ đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người hướng dẫn (cho khách du lịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài học tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều chỉ dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều hay (cần noi theo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sách chỉ dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sách chỉ nam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cọc hướng dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biển chỉ đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiết bị dẫn đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quân thám báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ đạo {manage} quản lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông nom tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chế ngự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiềm chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khiển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sai khiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy dỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoát khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gỡ khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay xở được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải quyết được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sử dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt kết quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt mục đích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay sở được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm được cách {steer} lái (tàu thuỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ô tô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) hướng (bước...) về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái ô tô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái tàu thuỷ... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị lái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng theo một con đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng bước về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lánh xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lời gợi ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời mách nước (làm việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bò non thiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bò đực non tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trâu đực non