nao imprimais tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao imprimais tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao imprimais trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao imprimais tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao imprimais tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao imprimais

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao imprimais tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao imprimais tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {print} chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tài liệu in; tờ báo tạp chí, giấy in báo ((cũng) newsprint), ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn, in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết (lên vật gì), rửa, in (ảnh), viết (chữ) theo lối chữ in, in hoa (vải), in, khắc (vào tâm trí)

Thuật ngữ liên quan tới nao imprimais

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao imprimais trong tiếng Bồ Đào Nha

nao imprimais có nghĩa là: {print} chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tài liệu in; tờ báo tạp chí, giấy in báo ((cũng) newsprint), ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn, in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết (lên vật gì), rửa, in (ảnh), viết (chữ) theo lối chữ in, in hoa (vải), in, khắc (vào tâm trí)

Đây là cách dùng nao imprimais tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao imprimais tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{print} chữ in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự in ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấu in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảnh in (ở bản khắc ra) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảnh chụp in ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vải hoa in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng vải hoa in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tài liệu in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tờ báo tạp chí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy in báo ((cũng) newsprint) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in xuất bản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đăng báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết vào sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in dấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in vết (lên vật gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in (ảnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết (chữ) theo lối chữ in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in hoa (vải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắc (vào tâm trí)