Thông tin thuật ngữ nao persuadais tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
nao persuadais (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nao persuadais
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nao persuadais tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nao persuadais trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao persuadais tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {advise} khuyên, khuyên bảo, răn bảo, (thương nghiệp) báo cho biết, hỏi ý kiến
- {counsel} sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo, ý định, dự định, luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện), khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo
- {convince} làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục, làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội lỗi...)
- {persuade} làm cho tin; thuyết phục
- {persuade} làm cho tin; thuyết phục
Thuật ngữ liên quan tới nao persuadais
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao persuadais trong tiếng Bồ Đào Nha
nao persuadais có nghĩa là: {advise} khuyên, khuyên bảo, răn bảo, (thương nghiệp) báo cho biết, hỏi ý kiến {counsel} sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo, ý định, dự định, luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện), khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo {convince} làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục, làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội lỗi...) {persuade} làm cho tin; thuyết phục {persuade} làm cho tin; thuyết phục
Đây là cách dùng nao persuadais tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao persuadais tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{advise} khuyên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuyên bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
răn bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) báo cho biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏi ý kiến {counsel} sự hỏi ý kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bàn bạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời khuyên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời chỉ bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luật sư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhóm luật sư (trong một vụ kiện) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuyên răn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuyên bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ bảo {convince} làm cho tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho nghe theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuyết phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho nhận thức thấy (sai lầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tội lỗi...) {persuade} làm cho tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuyết phục {persuade} làm cho tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuyết phục