nao reme tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao reme tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao reme trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao reme tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao reme tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao reme

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao reme tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao reme tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa, không đáng một trinh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng, tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ, một công việc mới, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...), chèo đua với (ai), được trang bị (bao nhiêu) mái chèo, chèo thuyền, ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền), bắt chèo đến mệt nhoài, bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước, (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ, khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai), làm om sòm, câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)

Thuật ngữ liên quan tới nao reme

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao reme trong tiếng Bồ Đào Nha

nao reme có nghĩa là: {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa, không đáng một trinh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng, tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ, một công việc mới, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...), chèo đua với (ai), được trang bị (bao nhiêu) mái chèo, chèo thuyền, ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền), bắt chèo đến mệt nhoài, bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước, (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ, khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai), làm om sòm, câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)

Đây là cách dùng nao reme tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao reme tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{row} hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dãy nhà phố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng ghế (trong rạp hát...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng cây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luống (trong vườn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc rất khó làm ((từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đáng một trinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm một công việc quan trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự cáng đáng lấy công việc của mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm việc không có sự giúp đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một công việc mới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đi chơi thuyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chèo thuyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chèo (thuyền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chèo thuyền chở (hành khách qua sông...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chèo đua với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được trang bị (bao nhiêu) mái chèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chèo thuyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chèo vượt lên trên (ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong một cuộc bơi thuyền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt chèo đến mệt nhoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chèo khan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) sự om sòm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự huyên náo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc câi lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đánh lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khiển trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quở trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mắng mỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiển trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quở trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắng mỏ (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm om sòm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câi nhau om sòm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh lộn (với ai...)