Thông tin thuật ngữ natas tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
natas (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ natas
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
natas tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ natas trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ natas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {cream} kem (lấy từ sữa), kem (que, cốc), kem (để bôi), kem (đánh giầy), tinh hoa, tinh tuý, phần tốt nhất, phần hay nhất, màu kem, gạn lấy kem (ở sữa); gạn lấy phần tốt nhất, cho kem (vào cà phê...), làm cho nổi kem, làm cho nổi váng, thoa kem (lên mặt), nổi kem (sữa), nổi váng
- {cream} kem (lấy từ sữa), kem (que, cốc), kem (để bôi), kem (đánh giầy), tinh hoa, tinh tuý, phần tốt nhất, phần hay nhất, màu kem, gạn lấy kem (ở sữa); gạn lấy phần tốt nhất, cho kem (vào cà phê...), làm cho nổi kem, làm cho nổi váng, thoa kem (lên mặt), nổi kem (sữa), nổi váng
Thuật ngữ liên quan tới natas
Tóm lại nội dung ý nghĩa của natas trong tiếng Bồ Đào Nha
natas có nghĩa là: {cream} kem (lấy từ sữa), kem (que, cốc), kem (để bôi), kem (đánh giầy), tinh hoa, tinh tuý, phần tốt nhất, phần hay nhất, màu kem, gạn lấy kem (ở sữa); gạn lấy phần tốt nhất, cho kem (vào cà phê...), làm cho nổi kem, làm cho nổi váng, thoa kem (lên mặt), nổi kem (sữa), nổi váng {cream} kem (lấy từ sữa), kem (que, cốc), kem (để bôi), kem (đánh giầy), tinh hoa, tinh tuý, phần tốt nhất, phần hay nhất, màu kem, gạn lấy kem (ở sữa); gạn lấy phần tốt nhất, cho kem (vào cà phê...), làm cho nổi kem, làm cho nổi váng, thoa kem (lên mặt), nổi kem (sữa), nổi váng
Đây là cách dùng natas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ natas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{cream} kem (lấy từ sữa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kem (que tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kem (để bôi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kem (đánh giầy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tinh hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tinh tuý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần tốt nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần hay nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
màu kem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạn lấy kem (ở sữa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạn lấy phần tốt nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho kem (vào cà phê...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho nổi kem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho nổi váng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoa kem (lên mặt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi kem (sữa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi váng {cream} kem (lấy từ sữa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kem (que tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kem (để bôi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kem (đánh giầy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tinh hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tinh tuý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần tốt nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần hay nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
màu kem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạn lấy kem (ở sữa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạn lấy phần tốt nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho kem (vào cà phê...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho nổi kem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho nổi váng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoa kem (lên mặt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi kem (sữa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi váng