nomeásseis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nomeásseis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nomeásseis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nomeásseis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nomeásseis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nomeásseis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nomeásseis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nomeásseis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {choose} chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
  • {elect} chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người được Chúa chọn (lên thiên đường), chọn, bầu, quyết định
  • {pickout}
  • {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, tiếng gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói, sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết; dịp, (thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, (sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa, sẵn sàng nhận lệnh, lệnh nhập ngũ, lệnh động viên, việc gì mà xấu hổ, (xem) close, có quyền được hưởng (nhận) cái gì, nơi thường lui tới công tác, kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gọi là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập; định ngày (họp, xử...), phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, (+ on, upon) kêu gọi, yêu cầu, (+ for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...), (+ at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...), (+ at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, (+ for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phải, gọi ra một chỗ; kéo sang một bên, gọi đi; mời đi, gọi lại, gọi về, gọi (ai) xuống, (thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ, phát huy hết, đem hết, gây ra, gọi ra ngoài, thu về, đòi về, lấy về (tiền...), mời đến, gọi đến, triệu đến, gọi ra chỗ khác, đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi, làm lãng đi, gọi ra, gọi to, gọi (quân đến đàn áp...), thách đấu gươm, triệu tập (một cuộc họp...), gọi tên, gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm), gọi dây nói, nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...), đánh thức, gọi dậy, (quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ), làm cho đãng trí; làm cho không chú ý, (xem) question, tạo ra, làm nảy sinh ra, (xem) play, điểm tên, (xem) name, (xem) coal, (gọi là) có cái gì, (xem) spade

Thuật ngữ liên quan tới nomeásseis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nomeásseis trong tiếng Bồ Đào Nha

nomeásseis có nghĩa là: {choose} chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là {elect} chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người được Chúa chọn (lên thiên đường), chọn, bầu, quyết định {pickout} {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, tiếng gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói, sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết; dịp, (thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, (sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa, sẵn sàng nhận lệnh, lệnh nhập ngũ, lệnh động viên, việc gì mà xấu hổ, (xem) close, có quyền được hưởng (nhận) cái gì, nơi thường lui tới công tác, kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gọi là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập; định ngày (họp, xử...), phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, (+ on, upon) kêu gọi, yêu cầu, (+ for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...), (+ at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...), (+ at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, (+ for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phải, gọi ra một chỗ; kéo sang một bên, gọi đi; mời đi, gọi lại, gọi về, gọi (ai) xuống, (thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ, phát huy hết, đem hết, gây ra, gọi ra ngoài, thu về, đòi về, lấy về (tiền...), mời đến, gọi đến, triệu đến, gọi ra chỗ khác, đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi, làm lãng đi, gọi ra, gọi to, gọi (quân đến đàn áp...), thách đấu gươm, triệu tập (một cuộc họp...), gọi tên, gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm), gọi dây nói, nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...), đánh thức, gọi dậy, (quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ), làm cho đãng trí; làm cho không chú ý, (xem) question, tạo ra, làm nảy sinh ra, (xem) play, điểm tên, (xem) name, (xem) coal, (gọi là) có cái gì, (xem) spade

Đây là cách dùng nomeásseis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nomeásseis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{choose} chọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lựa chọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kén chọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thách muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là {elect} chọn lọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đã được chọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) những người được Chúa chọn (lên thiên đường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết định {pickout} {call} tiếng kêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng la tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng gọi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng chim kêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng bắt chước tiếng chim tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kèn lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trống lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
còi hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời kêu gọi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng gọi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự triệu tập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gọi dây nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nói chuyện bằng dây nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ghé thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đỗ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ghé lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đòi hỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự yêu cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cần thiết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) sự gọi vốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gọi cổ phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sẵn sàng nhận lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lệnh nhập ngũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lệnh động viên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc gì mà xấu hổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) close tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có quyền được hưởng (nhận) cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi thường lui tới công tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu gọi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mời gọi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tên là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
triệu tập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định ngày (họp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xử...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát thanh về phía tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
la to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) kêu gọi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ for) gọi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tìm (ai) (để lấy cái gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at) dừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỗ lại (xe lửa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at tiếng Bồ Đào Nha là gì?
on) ghé thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lại thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạt vào thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ for) (nghĩa bóng) đòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt buộc phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cần phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi ra một chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo sang một bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mời đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi (ai) xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) xỉ vả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắng nhiếc thậm tệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát huy hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi ra ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòi về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy về (tiền...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mời đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
triệu đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi ra chỗ khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đình lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoãn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lãng đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi (quân đến đàn áp...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thách đấu gươm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
triệu tập (một cuộc họp...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi tên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắc lại (một kỷ niệm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi dây nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy ra (một ý kiến) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra (một cuộc tranh luận...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) động viên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi (nhập ngũ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho đãng trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho không chú ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) question tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nảy sinh ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) play tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điểm tên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) name tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) coal tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(gọi là) có cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) spade