não empurrem tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não empurrem tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não empurrem trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não empurrem tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não empurrem tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não empurrem

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não empurrem tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não empurrem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {push} sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên), (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của vòng...), cừ thọc đẩy (hòn bi,a), cú đấm, cú húc (bằng sừng), sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, (quân sự) cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, (từ lóng) bọn (ăn trộm...), (từ lóng) sự đuổi ra, sự thải ra, xô, đẩy, (kinh thánh) húc (bằng sừng), thúc đẩy, thúc giục (làm gì), xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, ((thường) + on) theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra (một yêu sách...), thúc ép, thúc bách, quảng cáo; tung ra (một món hàng), xô, đẩy, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công (trong công việc); dám làm, thọc đẩy (hòn bi,a), (kinh thánh) húc sừng, xô lấn, chen lấn, xô đi, đẩy đi, xô đổ, xô ngâ, đẩy ngã, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...), đẩy vào gần (bờ...) (thuyền), chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu, tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp, đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng, xô đẩy ra, đẩy ra ngoài, (như) to push forth, xô đẩy qua, xô lấn qua, làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc, đẩy lên
  • {thrust} sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm (dao găm, mũi kiếm), (quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu, sự công kích (trong cuộc tranh luận), (thể dục,thể thao) sự tấn công thình lình, sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu), sự đè gãy (cột chống trong mỏ than), đẩy, ấn mạnh, tống, thọc, nhét, giúi cái gì vào tay ai, bắt phải theo, bắt nhận, xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh, (+ into, through...) chui, len, (thể dục,thể thao) đâm một nhát, đâm một nhát, đâm một mũi, đẩy lùi, đẩy xuống, đẩy tới trước, xô ra trước, đưa (tay) tới, thọc vào, giúi vào, nhét, lao, xông tới, duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực), đuổi ra, tống ra, xô ra để đi, đâm qua, chọc qua, đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéo, len vào, chen để đi, làm cho người ta để ý đến mình
  • {pushalong}
  • {shove} sự xô đẩy, lõi thân cây lạnh, giúp ai bắt đầu, ((thường) + along, past, through) xô, đẩy, xô lấn; lách, len lỏi, (thông tục) để nhét, đẩy thuyền ra; bắt đầu lên đường

Thuật ngữ liên quan tới não empurrem

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não empurrem trong tiếng Bồ Đào Nha

não empurrem có nghĩa là: {push} sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên), (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của vòng...), cừ thọc đẩy (hòn bi,a), cú đấm, cú húc (bằng sừng), sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, (quân sự) cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, (từ lóng) bọn (ăn trộm...), (từ lóng) sự đuổi ra, sự thải ra, xô, đẩy, (kinh thánh) húc (bằng sừng), thúc đẩy, thúc giục (làm gì), xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, ((thường) + on) theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra (một yêu sách...), thúc ép, thúc bách, quảng cáo; tung ra (một món hàng), xô, đẩy, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công (trong công việc); dám làm, thọc đẩy (hòn bi,a), (kinh thánh) húc sừng, xô lấn, chen lấn, xô đi, đẩy đi, xô đổ, xô ngâ, đẩy ngã, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...), đẩy vào gần (bờ...) (thuyền), chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu, tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp, đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng, xô đẩy ra, đẩy ra ngoài, (như) to push forth, xô đẩy qua, xô lấn qua, làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc, đẩy lên {thrust} sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm (dao găm, mũi kiếm), (quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu, sự công kích (trong cuộc tranh luận), (thể dục,thể thao) sự tấn công thình lình, sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu), sự đè gãy (cột chống trong mỏ than), đẩy, ấn mạnh, tống, thọc, nhét, giúi cái gì vào tay ai, bắt phải theo, bắt nhận, xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh, (+ into, through...) chui, len, (thể dục,thể thao) đâm một nhát, đâm một nhát, đâm một mũi, đẩy lùi, đẩy xuống, đẩy tới trước, xô ra trước, đưa (tay) tới, thọc vào, giúi vào, nhét, lao, xông tới, duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực), đuổi ra, tống ra, xô ra để đi, đâm qua, chọc qua, đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéo, len vào, chen để đi, làm cho người ta để ý đến mình {pushalong} {shove} sự xô đẩy, lõi thân cây lạnh, giúp ai bắt đầu, ((thường) + along, past, through) xô, đẩy, xô lấn; lách, len lỏi, (thông tục) để nhét, đẩy thuyền ra; bắt đầu lên đường

Đây là cách dùng não empurrem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não empurrem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{push} sự xô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú đẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thúc đẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giúp sức (ai tiến lên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kiến trúc) sức đẩy lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức đỡ lên (của vòng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cừ thọc đẩy (hòn bi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
a) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú đấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú húc (bằng sừng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rắn sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nổ lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gắng công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) cuộc tấn công mânh liệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đánh thúc vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính dám làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính chủ động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính hăng hái xốc tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính kiên quyết làm bằng được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc gay go tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc nguy ngập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc cấp bách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bọn (ăn trộm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sự đuổi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thải ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kinh thánh) húc (bằng sừng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc đẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc giục (làm gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xô lấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chen lấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + on) theo đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đeo đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhất định đưa ra (một yêu sách...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc bách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quảng cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tung ra (một món hàng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng vượt người khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng thành công (trong công việc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dám làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thọc đẩy (hòn bi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
a) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kinh thánh) húc sừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xô lấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chen lấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xô đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xô đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xô ngâ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy ngã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhú ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhô ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm nhú ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhô ra (rễ cây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mũi đất...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy vào gần (bờ...) (thuyền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ra đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khởi hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuồn tẩu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc gấp (công việc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vội vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xô đẩy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy ra ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) to push forth tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xô đẩy qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xô lấn qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đến cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa đến chỗ kết thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy lên {thrust} sự đẩy mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xô đẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhát đâm (dao găm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mũi kiếm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đột phá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thọc sâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự công kích (trong cuộc tranh luận) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) sự tấn công thình lình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức đè tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đè gãy (cột chống trong mỏ than) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấn mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giúi cái gì vào tay ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xô đẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấn mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ into tiếng Bồ Đào Nha là gì?
through...) chui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
len tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đâm một nhát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm một nhát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm một mũi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy lùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy tới trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xô ra trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (tay) tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thọc vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giúi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xông tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
duỗi (chân) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lè (lưỡi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ưỡn (ngực) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xô ra để đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọc qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấu tài đấu trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tranh khôn tranh khéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
len vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chen để đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho người ta để ý đến mình {pushalong} {shove} sự xô đẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lõi thân cây lạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giúp ai bắt đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + along tiếng Bồ Đào Nha là gì?
past tiếng Bồ Đào Nha là gì?
through) xô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xô lấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
len lỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) để nhét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy thuyền ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu lên đường