instalardes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

instalardes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng instalardes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ instalardes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm instalardes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ instalardes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

instalardes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ instalardes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {erect} thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (sinh vật học) làm cương lên, (kỹ thuật) ghép, lắp ráp, (toán học) dựng (hình...), cương lên
  • {establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt (ai vào một địa vị...), chứng minh, xác minh (sự kiện...), đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...), chính thức hoá (nhà thờ), củng cố, làm vững chắc
  • {found} nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...), đúc (kim loại), thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên

Thuật ngữ liên quan tới instalardes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của instalardes trong tiếng Bồ Đào Nha

instalardes có nghĩa là: {erect} thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (sinh vật học) làm cương lên, (kỹ thuật) ghép, lắp ráp, (toán học) dựng (hình...), cương lên {establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt (ai vào một địa vị...), chứng minh, xác minh (sự kiện...), đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...), chính thức hoá (nhà thờ), củng cố, làm vững chắc {found} nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...), đúc (kim loại), thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên

Đây là cách dùng instalardes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ instalardes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{erect} thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựng đứng (tóc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựng đứng thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt đứng thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựng nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xây dựng ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sinh vật học) làm cương lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) ghép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắp ráp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) dựng (hình...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cương lên {establish} lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiết lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiến lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt (ai vào một địa vị...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng minh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác minh (sự kiện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào (thói quen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tín ngưỡng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chính thức hoá (nhà thờ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
củng cố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vững chắc {found} nấu chảy (kim loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật liệu làm thuỷ tinh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúc (kim loại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sáng lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xây dựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt nền móng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
căn xứ vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựa trên