não ensaieis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não ensaieis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não ensaieis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não ensaieis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não ensaieis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não ensaieis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não ensaieis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não ensaieis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch (một thí sinh), (pháp lý) thẩm vấn, ((thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát
  • {exercise} sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...), thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, (số nhiều) sự tập luyện; sự tập trận sự diễn tập; thể thao quốc phòng, sự thờ cúng, sự lễ bái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) lễ (ở trường học...), làm, thi hành, thực hiện (nhiệm vụ, chức vụ...); hành (nghề...); sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, (thường) dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ; làm băn khoăn, làm lo âu, tập luyện; rèn luyện thân thể
  • {practise} thực hành, đem thực hành, làm, hành (nghề...), tập, tập luyện, rèn luyện, (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu, mưu đồ (việc gì), làm nghề, hành nghề, tập, tập luyện, rèn luyện, (+ upon) lợi dụng (lòng tin...); bịp, lừa bịp
  • {attempt} sự cố gắng, sự thử, (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, cố gắng; thử, toan, mưu hại; xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...), gắng, vượt qua (quả núi...)
  • {test} (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử, sự sát hạch; bài kiểm tra, (hoá học) thuốc thử, (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía, thử thách, thử; kiểm tra, (hoá học) thử bằng thuốc thử, phân tích
  • {try} sự thử, sự làm thử, thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử, thử làm; toan làm, chực làm, cố, cố gắng, cố làm, cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được, lùi trở lại (vấn đề), mặc thử (áo), đi thử (giày...), thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch), (hoá học) tính chế, thử (một khúc nhạc), bào (một tấm ván), (thông tục) thử cái gì vào ai

Thuật ngữ liên quan tới não ensaieis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não ensaieis trong tiếng Bồ Đào Nha

não ensaieis có nghĩa là: {examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch (một thí sinh), (pháp lý) thẩm vấn, ((thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát {exercise} sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...), thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, (số nhiều) sự tập luyện; sự tập trận sự diễn tập; thể thao quốc phòng, sự thờ cúng, sự lễ bái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) lễ (ở trường học...), làm, thi hành, thực hiện (nhiệm vụ, chức vụ...); hành (nghề...); sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, (thường) dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ; làm băn khoăn, làm lo âu, tập luyện; rèn luyện thân thể {practise} thực hành, đem thực hành, làm, hành (nghề...), tập, tập luyện, rèn luyện, (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu, mưu đồ (việc gì), làm nghề, hành nghề, tập, tập luyện, rèn luyện, (+ upon) lợi dụng (lòng tin...); bịp, lừa bịp {attempt} sự cố gắng, sự thử, (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, cố gắng; thử, toan, mưu hại; xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...), gắng, vượt qua (quả núi...) {test} (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử, sự sát hạch; bài kiểm tra, (hoá học) thuốc thử, (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía, thử thách, thử; kiểm tra, (hoá học) thử bằng thuốc thử, phân tích {try} sự thử, sự làm thử, thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử, thử làm; toan làm, chực làm, cố, cố gắng, cố làm, cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được, lùi trở lại (vấn đề), mặc thử (áo), đi thử (giày...), thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch), (hoá học) tính chế, thử (một khúc nhạc), bào (một tấm ván), (thông tục) thử cái gì vào ai

Đây là cách dùng não ensaieis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não ensaieis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{examine} khám xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẩm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khảo sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏi thi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sát hạch (một thí sinh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) thẩm vấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + into) thẩm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khảo sát {exercise} sự thi hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sử dụng (quyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghề nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chức năng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rèn luyện thân thể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rèn luyện trí óc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài tập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài thi diễn thuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) sự tập luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tập trận sự diễn tập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao quốc phòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thờ cúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lễ bái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) (số nhiều) lễ (ở trường học...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thi hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện (nhiệm vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chức vụ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành (nghề...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sử dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rèn luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thường) dạng bị động quấy rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phiền khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm băn khoăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lo âu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rèn luyện thân thể {practise} thực hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem thực hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành (nghề...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rèn luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) âm mưu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mưu đồ (việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nghề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành nghề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rèn luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ upon) lợi dụng (lòng tin...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa bịp {attempt} sự cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(attemper on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) sự mưu hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xâm phạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phạm đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mưu hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xâm phạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phạm đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếm lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử đánh chiếm (một đồn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt qua (quả núi...) {test} (động vật học) vỏ (tôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mai (rùa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thử thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sát hạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài kiểm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hoá học) thuốc thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) vật để thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá thử vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu chuẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái để đánh gía tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hoá học) thử bằng thuốc thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân tích {try} sự thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử xem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắng sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắng làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xét xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mệt mỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toan làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chực làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng cho có được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm cách để đạt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùi trở lại (vấn đề) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc thử (áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi thử (giày...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử (một cái máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hoá học) tính chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử (một khúc nhạc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bào (một tấm ván) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) thử cái gì vào ai