não espioneis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não espioneis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não espioneis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não espioneis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não espioneis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não espioneis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não espioneis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não espioneis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {keepaneyeon}
  • {spyon}
  • {spy} 'spaiə/, gián điệp; người do thám, người trinh sát, làm gián điệp; do thám, theo dõi, xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng, ((thường) + out) do thám, dò xét, theo dõi, nhận ra, nhận thấy, phát hiện, xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng, ((thường) + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng, phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng

Thuật ngữ liên quan tới não espioneis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não espioneis trong tiếng Bồ Đào Nha

não espioneis có nghĩa là: {keepaneyeon} {spyon} {spy} 'spaiə/, gián điệp; người do thám, người trinh sát, làm gián điệp; do thám, theo dõi, xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng, ((thường) + out) do thám, dò xét, theo dõi, nhận ra, nhận thấy, phát hiện, xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng, ((thường) + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng, phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng

Đây là cách dùng não espioneis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não espioneis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{keepaneyeon} {spyon} {spy} 'spaiə/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gián điệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người do thám tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người trinh sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm gián điệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
do thám tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo dõi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem xét kỹ lưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểm soát kỹ lưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + out) do thám tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dò xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo dõi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem xét kỹ lưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểm soát kỹ lưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng