não transpires tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não transpires tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não transpires trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não transpires tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não transpires tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não transpires

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não transpires tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não transpires tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {sweat} mồ hôi, " Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...), sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi, công việc vất vả, việc khó nhọc, sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...), (thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng, (từ lóng) lính già, đổ mồ hôi, toát mồ hôi, úa ra, rỉ ra (như mồ hôi), làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc, bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt), sợ hãi, hối hận, chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...), làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi, lau mồ hôi (cho ngựa), ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột, ủ (thuốc lá), hàn (kim loại), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai, xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại

Thuật ngữ liên quan tới não transpires

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não transpires trong tiếng Bồ Đào Nha

não transpires có nghĩa là: {sweat} mồ hôi, " Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...), sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi, công việc vất vả, việc khó nhọc, sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...), (thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng, (từ lóng) lính già, đổ mồ hôi, toát mồ hôi, úa ra, rỉ ra (như mồ hôi), làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc, bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt), sợ hãi, hối hận, chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...), làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi, lau mồ hôi (cho ngựa), ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột, ủ (thuốc lá), hàn (kim loại), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai, xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại

Đây là cách dùng não transpires tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não transpires tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{sweat} mồ hôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
" Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trên tường...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ra mồ hôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm đổ mồ hôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công việc vất vả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc khó nhọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) sự lo ngại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lo lắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lính già tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ mồ hôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toát mồ hôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
úa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rỉ ra (như mồ hôi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm việc vất vả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm việc mệt nhọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sợ hãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hối hận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy (mồ hôi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toát (mồ hôi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (ai) đổ mồ hôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lau mồ hôi (cho ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóc lột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ủ (thuốc lá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàn (kim loại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sốt ruột đợi chờ (cái gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sốt ruột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lo lắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bồn chồn e ngại