Thông tin thuật ngữ obstinadíssimas tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
obstinadíssimas (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ obstinadíssimas
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
obstinadíssimas tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ obstinadíssimas trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ obstinadíssimas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {obstinate} bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, (y học) dai dẳng, khó chữa
- {stubborn} bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố, ngoan cường, không lay chuyển được; không gò theo được
Thuật ngữ liên quan tới obstinadíssimas
Tóm lại nội dung ý nghĩa của obstinadíssimas trong tiếng Bồ Đào Nha
obstinadíssimas có nghĩa là: {obstinate} bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, (y học) dai dẳng, khó chữa {stubborn} bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố, ngoan cường, không lay chuyển được; không gò theo được
Đây là cách dùng obstinadíssimas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ obstinadíssimas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{obstinate} bướng bỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứng đầu cứng cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoan cố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) dai dẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó chữa {stubborn} bướng bỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ương bướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoan cố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoan cường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không lay chuyển được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không gò theo được