paleto tiếng Bồ Đào Nha là gì?

paleto tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng paleto trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ paleto tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm paleto tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ paleto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

paleto tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ paleto tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {jacket} áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà), (kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...), bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức, da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây), nện cho ai một trận, mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho, bọc, bao, (từ lóng) sửa cho một trận
  • {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt (sơn, vôi...), (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi), (giải phẫu) màng, (hàng hải) túi (buồm), huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện), áo giáp, quần áo nữ, đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận, (văn học) vén váy, đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư, cởi áo sẵn sàng đánh nhau, hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc, trở mặt, phản đảng, đào ngũ, mặc áo choàng, phủ, tẩm, bọc, tráng
  • {overcoat} áo khoác ngoài, lớp sơn phủ ((cũng) overcoating), phủ thêm một lớp sơn

Thuật ngữ liên quan tới paleto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của paleto trong tiếng Bồ Đào Nha

paleto có nghĩa là: {jacket} áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà), (kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...), bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức, da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây), nện cho ai một trận, mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho, bọc, bao, (từ lóng) sửa cho một trận {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt (sơn, vôi...), (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi), (giải phẫu) màng, (hàng hải) túi (buồm), huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện), áo giáp, quần áo nữ, đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận, (văn học) vén váy, đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư, cởi áo sẵn sàng đánh nhau, hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc, trở mặt, phản đảng, đào ngũ, mặc áo choàng, phủ, tẩm, bọc, tráng {overcoat} áo khoác ngoài, lớp sơn phủ ((cũng) overcoating), phủ thêm một lớp sơn

Đây là cách dùng paleto tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ paleto tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{jacket} áo vét tông (đành ông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áo vét (đàn bà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) cái bao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áo giữ nhiệt (bọc máy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bìa bọc sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
da tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ lông (súc vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỏ (khoai tây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nện cho ai một trận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc áo vét tông cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc áo vét cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sửa cho một trận {coat} áo choàng ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áo bành tô (đàn ông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áo choàng (phụ nữ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) váy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ lông (thú) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượt (sơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vôi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) (vỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
củ hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
củ tỏi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(giải phẫu) màng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) túi (buồm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huy hiệu (của quý tộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
của trường đại học hay học viện) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áo giáp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quần áo nữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh cho ai một trận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa cho ai một trận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(văn học) vén váy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đừng lấy bề ngoài mà xét người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc áo cà sa không hẳn là sư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cởi áo sẵn sàng đánh nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hăm hở bắt tay vào việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sẵn sàng bắt tay vào việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản đảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào ngũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc áo choàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tráng {overcoat} áo khoác ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớp sơn phủ ((cũng) overcoating) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ thêm một lớp sơn