tratava tiếng Bồ Đào Nha là gì?

tratava tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tratava trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ tratava tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm tratava tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tratava

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tratava tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tratava tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {attend} dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, (+ at) dự, có mặt, ((thường) + to) chú trọng, chăm lo, (+ on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch
  • {nurse} (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương ((nghĩa bóng)), cái nôi ((nghĩa bóng)), y tá, nữ y tá, (nông nghiệp) cây che bóng, (động vật học) ong thợ; kiến thợ, cho bú, nuôi, trông nom (trẻ nhỏ), bồng, ãm; nựng, săn sóc (người bệnh); chữa (bệnh), chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu (một việc gì...)), nuôi, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)
  • {tendto}
  • {dealwith}
  • {handle} cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, (thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng,(đùa cợt) cái mũi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức, cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay), đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề), quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...), (thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)
  • {treat} sự đãi, sự thết đãi, tiệc, buổi chiêu đãi, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học), (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống), đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, thết đãi, mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống, xét, nghiên cứu; giải quyết, chữa (bệnh), điều trị, (hoá học) xử lý, (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu, (+ with) điều đình, thương lượng

Thuật ngữ liên quan tới tratava

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tratava trong tiếng Bồ Đào Nha

tratava có nghĩa là: {attend} dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, (+ at) dự, có mặt, ((thường) + to) chú trọng, chăm lo, (+ on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch {nurse} (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương ((nghĩa bóng)), cái nôi ((nghĩa bóng)), y tá, nữ y tá, (nông nghiệp) cây che bóng, (động vật học) ong thợ; kiến thợ, cho bú, nuôi, trông nom (trẻ nhỏ), bồng, ãm; nựng, săn sóc (người bệnh); chữa (bệnh), chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu (một việc gì...)), nuôi, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...) {tendto} {dealwith} {handle} cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, (thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng,(đùa cợt) cái mũi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức, cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay), đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề), quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...), (thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...) {treat} sự đãi, sự thết đãi, tiệc, buổi chiêu đãi, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học), (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống), đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, thết đãi, mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống, xét, nghiên cứu; giải quyết, chữa (bệnh), điều trị, (hoá học) xử lý, (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu, (+ with) điều đình, thương lượng

Đây là cách dùng tratava tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tratava tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{attend} dự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăm sóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phục vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phục dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi kèm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo hầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hộ tống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at) dự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + to) chú trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăm lo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) chăm sóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phục vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phục dịch {nurse} (động vật học) cá nhám tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vú em tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bảo mẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người giữ trẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nuôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cho bú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trông nom tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự được nuôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự được cho bú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi nuôi dưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xứ sở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vườn ương ((nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái nôi ((nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
y tá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nữ y tá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nông nghiệp) cây che bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động vật học) ong thợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiến thợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho bú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông nom (trẻ nhỏ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ãm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
săn sóc (người bệnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chữa (bệnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăm chút (cây con tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mảnh vườn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nâng niu (một việc gì...)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi dưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấp ủ (hy vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hận thù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phong trào văn nghệ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngồi ôm lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngồi thu mình bên (lồng ấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đống lửa...) {tendto} {dealwith} {handle} cán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tay cầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móc quai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chức tước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
danh hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) mất bình tĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không tự chủ được nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thình lình nổi nóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đùa cợt) cái mũi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầy đủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sờ mó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vận dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sử dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khiển (bằng tay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luận giải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn về (một vấn đề) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quản lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xử lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ huy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khiển (công việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...) {treat} sự đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thết đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiệc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buổi chiêu đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều vui thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều thú vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khoan khoái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) thết đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao (ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uống) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cư xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thết đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chữa (bệnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hoá học) xử lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ of) bàn về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luận giải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) điều đình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thương lượng