para que tiếng Bồ Đào Nha là gì?

para que tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng para que trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ para que tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm para que tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ para que

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

para que tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ para que tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {for} thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến, đi đến, cho, vì, bởi vì, mặc dù, đối với, về phần, so với, đối với, theo tỷ lệ, trong (thời gian), được (mức là...), thương thay cho nó, (từ lóng) phải bị trừng phạt, gần đất xa trời, thẹn quá, trong chừng mực mà tôi biết, đúng như, hệt như, (xem) certain, (xem) life, không đời nào, (xem) once, (xem) nothing, đẹp không tả được, nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được, để làm gì?, vì, bởi vì, tại vì
  • {to} đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của; ở, để, được, (đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa), vào, lại
  • {inorderto}
  • {per} mỗi, bởi, bằng, qua, do (ai làm, gửi...), theo

Thuật ngữ liên quan tới para que

Tóm lại nội dung ý nghĩa của para que trong tiếng Bồ Đào Nha

para que có nghĩa là: {for} thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến, đi đến, cho, vì, bởi vì, mặc dù, đối với, về phần, so với, đối với, theo tỷ lệ, trong (thời gian), được (mức là...), thương thay cho nó, (từ lóng) phải bị trừng phạt, gần đất xa trời, thẹn quá, trong chừng mực mà tôi biết, đúng như, hệt như, (xem) certain, (xem) life, không đời nào, (xem) once, (xem) nothing, đẹp không tả được, nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được, để làm gì?, vì, bởi vì, tại vì {to} đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của; ở, để, được, (đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa), vào, lại {inorderto} {per} mỗi, bởi, bằng, qua, do (ai làm, gửi...), theo

Đây là cách dùng para que tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ para que tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{for} thay cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thế cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đại diện cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ủng hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
về phe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
về phía tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
với mục đích là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bởi vì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc dù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
về phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
so với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo tỷ lệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong (thời gian) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được (mức là...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thương thay cho nó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) phải bị trừng phạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gần đất xa trời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẹn quá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong chừng mực mà tôi biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hệt như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) certain tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) life tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đời nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) once tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) nothing tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẹp không tả được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để làm gì? tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bởi vì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tại vì {to} đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
về phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
so với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đứng trước một động từ chưa chia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không có nghĩa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lại {inorderto} {per} mỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bởi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
do (ai làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo