pararamos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

pararamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pararamos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ pararamos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm pararamos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pararamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pararamos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pararamos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {halt} sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...), (ngành đường sắt) ga xép, dừng chân, nghỉ chân, cho dừng lại; bắt dừng lại, (từ cổ,nghĩa cổ) sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh, (từ cổ,nghĩa cổ) đi khập khiễng, đi tập tễnh, đi ngập ngừng, ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, què quặt, không chỉnh (lý luận, của thơ...), (từ cổ,nghĩa cổ) què, khập khểnh, tập tễnh
  • {cometoahalt}
  • {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm câu, (âm nhạc) sự ngừng để đổi giọng; sự bấm (kèn...); phím (đàn), điệu nói, que chặn, sào chặn, (vật lý) cái chắn sáng, (ngôn ngữ học) phụ âm tắc, (hàng hải) đoạn dây chão, đoạn dây thừng (để buộc), (như) stop,order, ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, (âm nhạc) bấm (dây đàn), (hàng hải) buộc (dây) cho chặt, ngừng lại, đứng lại, (thông tục) lưu lại, ở lại, (nhiếp ảnh) chắn bớt sáng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi), (kỹ thuật) đổ cát vào (phần khuôn không dùng), (kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) ((như) stop_off),(đùa cợt) đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn, (từ lóng) bị ăn đạn, (xem) gap, bóp cổ ai cho đến chết, đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói), ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ

Thuật ngữ liên quan tới pararamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pararamos trong tiếng Bồ Đào Nha

pararamos có nghĩa là: {halt} sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...), (ngành đường sắt) ga xép, dừng chân, nghỉ chân, cho dừng lại; bắt dừng lại, (từ cổ,nghĩa cổ) sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh, (từ cổ,nghĩa cổ) đi khập khiễng, đi tập tễnh, đi ngập ngừng, ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, què quặt, không chỉnh (lý luận, của thơ...), (từ cổ,nghĩa cổ) què, khập khểnh, tập tễnh {cometoahalt} {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm câu, (âm nhạc) sự ngừng để đổi giọng; sự bấm (kèn...); phím (đàn), điệu nói, que chặn, sào chặn, (vật lý) cái chắn sáng, (ngôn ngữ học) phụ âm tắc, (hàng hải) đoạn dây chão, đoạn dây thừng (để buộc), (như) stop,order, ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, (âm nhạc) bấm (dây đàn), (hàng hải) buộc (dây) cho chặt, ngừng lại, đứng lại, (thông tục) lưu lại, ở lại, (nhiếp ảnh) chắn bớt sáng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi), (kỹ thuật) đổ cát vào (phần khuôn không dùng), (kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) ((như) stop_off),(đùa cợt) đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn, (từ lóng) bị ăn đạn, (xem) gap, bóp cổ ai cho đến chết, đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói), ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ

Đây là cách dùng pararamos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pararamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{halt} sự tạm nghỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành đường sắt) ga xép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dừng chân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghỉ chân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho dừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt dừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) sự đi khập khiễng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đi tập tễnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) đi khập khiễng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tập tễnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ngập ngừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngập ngừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưỡng lự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
do dự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
què quặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không chỉnh (lý luận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
của thơ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) què tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khập khểnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập tễnh {cometoahalt} {stop} sự ngừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sư dừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đỗ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lưu lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ đỗ (xe khách...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấu chấm câu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) sự ngừng để đổi giọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bấm (kèn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phím (đàn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điệu nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
que chặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sào chặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) cái chắn sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngôn ngữ học) phụ âm tắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) đoạn dây chão tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạn dây thừng (để buộc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) stop tiếng Bồ Đào Nha là gì?
order tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn chặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cúp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo giò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bịt lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nút lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấm câu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) bấm (dây đàn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) buộc (dây) cho chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) lưu lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nhiếp ảnh) chắn bớt sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đỗ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghỉ lại (trong cuộc đi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) đổ cát vào (phần khuôn không dùng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sự đỗ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ngừng lại (trong một cuộc đi) ((như) stop_off) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đùa cợt) đưa đầu ra đỡ đòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị đòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bị ăn đạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) gap tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóp cổ ai cho đến chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn cản bước đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn cản sự tiến bộ