peca para teatro tiếng Bồ Đào Nha là gì?

peca para teatro tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng peca para teatro trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ peca para teatro tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm peca para teatro tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ peca para teatro

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

peca para teatro tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ peca para teatro tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi, (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng, sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng, (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy, (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở, sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công), chơi, nô đùa, đùa giỡn, chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)..., (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi), đánh bạc, đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn, nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả), giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô, (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở, (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy), nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công), (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá..., (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi..., đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ), (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu, (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội), đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi), xử sự như là, làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố), nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước), giật, giật dây câu cho mệt (cá), chơi (cờ, bóng đá, bài...), giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi), (nghĩa bóng) làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì), cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào, làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm, kích (ai... chống lại ai), đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...), (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...), lợi dụng, (thể dục,thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê), cử nhạc tiễn đưa, (+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác), (nghĩa bóng) nịnh, tâng bốc, trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì), (thể dục,thể thao) chơi tận tình, (xem) booty, đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc), (xem) card, phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố, (xem) duck, (xem) false, (xem) fast, (xem) fiddle, chơi đúng thể lệ quy định, (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng, (xem) knife, gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách, triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách, làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn, (từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện, cư xử đúng phẩm cách con người, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán, chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh, cố tranh thủ thời gian
  • {theatreplay}

Thuật ngữ liên quan tới peca para teatro

Tóm lại nội dung ý nghĩa của peca para teatro trong tiếng Bồ Đào Nha

peca para teatro có nghĩa là: {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi, (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng, sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng, (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy, (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở, sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công), chơi, nô đùa, đùa giỡn, chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)..., (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi), đánh bạc, đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn, nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả), giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô, (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở, (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy), nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công), (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá..., (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi..., đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ), (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu, (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội), đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi), xử sự như là, làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố), nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước), giật, giật dây câu cho mệt (cá), chơi (cờ, bóng đá, bài...), giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi), (nghĩa bóng) làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì), cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào, làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm, kích (ai... chống lại ai), đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...), (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...), lợi dụng, (thể dục,thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê), cử nhạc tiễn đưa, (+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác), (nghĩa bóng) nịnh, tâng bốc, trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì), (thể dục,thể thao) chơi tận tình, (xem) booty, đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc), (xem) card, phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố, (xem) duck, (xem) false, (xem) fast, (xem) fiddle, chơi đúng thể lệ quy định, (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng, (xem) knife, gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách, triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách, làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn, (từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện, cư xử đúng phẩm cách con người, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán, chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh, cố tranh thủ thời gian {theatreplay}

Đây là cách dùng peca para teatro tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ peca para teatro tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{play} sự vui chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nô đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đùa giỡn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) sự đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trận đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lối chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) lối chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách xử sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đánh bạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò cờ bạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vở kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vở tuồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giỡn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lung linh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lấp lánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự óng ánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhấp nhô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tung tăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phạm vi hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vận dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sử dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) sự chuyển vận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vận hành (của một bộ phận máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xoay chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phạm vi xoay chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) sự jơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự long tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xộc xệch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ jơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ long tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ xộc xệch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khe hở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độ hở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nô đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đùa giỡn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh (đàn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổi (sáo...)... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá... (hay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dở...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi được (sân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bãi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng trong kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuồng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu diễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nã vào (súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phun vào (vòi cứu hoả) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giỡn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lung linh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấp lánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
óng ánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lóng lánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chập chờn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhấp nhô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) xử sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển vận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vận hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay dễ dàng... (bộ phận máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghỉ việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không làm việc (công nhân đình công) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổi... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh (một quả bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh ra (một quân bài) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi (một quân cờ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) thi đấu với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chọn (ai) vào chơi... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (ai) vào chơi... (trong đội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng vai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễn (kịch...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu diễn (bản nhạc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả làm (để đùa chơi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xử sự như là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỏ chơi (ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một vố) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nả (súng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếu (đèn pha...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phun (nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật dây câu cho mệt (cá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi (cờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng đá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ra bộ (để đùa chơi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm miễn cưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tắc trách (việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử nhạc đón (khách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khán giả...) vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích (ai... chống lại ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tráo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh lộn sòng (cái gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử nhạc tiễn đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nịnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tâng bốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chơi tận tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) booty tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh đàn mò (nhớ lỏm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không biết nhạc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) card tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá hoại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hỏng bét cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi xỏ một vố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) duck tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) false tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) fast tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) fiddle tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi đúng thể lệ quy định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) chơi ngay thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xử sự ngay thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) knife tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gieo tai hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàn phá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá phách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
triệt để lợi dụng cơ hội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sử dụng mọi phương tiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng đủ mọi cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lợi cho ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho ai hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cỗ cho ai ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cư xử đúng phẩm cách con người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi kéo dài thời gian tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm kế hoãn binh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố tranh thủ thời gian {theatreplay}