peitão tiếng Bồ Đào Nha là gì?

peitão tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng peitão trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ peitão tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm peitão tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ peitão

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

peitão tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ peitão tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bosom} ngực, ngực áo; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt (sông, hồ...), lấy làm vợ
  • {breast} ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày), (ngành mỏ) gương lò, trẻ còn ẵm ngửa, thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm, lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại
  • {chest} rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ((cũng) chest of drawers), ngực, nói hết điều gì ra không để bụng

Thuật ngữ liên quan tới peitão

Tóm lại nội dung ý nghĩa của peitão trong tiếng Bồ Đào Nha

peitão có nghĩa là: {bosom} ngực, ngực áo; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt (sông, hồ...), lấy làm vợ {breast} ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày), (ngành mỏ) gương lò, trẻ còn ẵm ngửa, thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm, lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại {chest} rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ((cũng) chest of drawers), ngực, nói hết điều gì ra không để bụng

Đây là cách dùng peitão tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ peitão tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bosom} ngực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngực áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữa lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tâm hồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trái tim tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tâm tư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thâm tâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt (sông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy làm vợ {breast} ngực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tâm trạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nguồn nuôi sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái diệp (ở cái cày) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) gương lò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trẻ còn ẵm ngửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thú nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thú lỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận tội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai hết những việc đã làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ngực để chống đỡ (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống lại {chest} rương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hòm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
két tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tủ com mốt ((cũng) chest of drawers) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói hết điều gì ra không để bụng