pipilasse tiếng Bồ Đào Nha là gì?

pipilasse tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pipilasse trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ pipilasse tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm pipilasse tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pipilasse

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pipilasse tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pipilasse tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {chirp} tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con), tiếng nói nhỏ nhẻ, tiếng nói thỏ thẻ, kêu chiêm chiếp; hót líu lo (chim); kêu, rúc (sâu bọ); nói líu lo (trẻ con), nói nhỏ nhẻ, nói thỏ thẻ, (+ up) vui vẻ lên; làm cho vui vẻ
  • {peep} tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...), kêu chít chít, kêu chim chiếp (chuột, chim...), cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự hé rạng, sự hé ra, sự ló ra, sự hé lộ ra, (+ at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...), (+ at) nhìn trộm, hé nhìn, ((thường) + out) hé rạng, ló ra (bình minh); hé nở (hoa), (nghĩa bóng) vô tình hé lộ ra (đức tính...)
  • {twitter} tiếng hót líu lo, tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...), bồn chồn, xốn xang, hót líu lo, nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)

Thuật ngữ liên quan tới pipilasse

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pipilasse trong tiếng Bồ Đào Nha

pipilasse có nghĩa là: {chirp} tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con), tiếng nói nhỏ nhẻ, tiếng nói thỏ thẻ, kêu chiêm chiếp; hót líu lo (chim); kêu, rúc (sâu bọ); nói líu lo (trẻ con), nói nhỏ nhẻ, nói thỏ thẻ, (+ up) vui vẻ lên; làm cho vui vẻ {peep} tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...), kêu chít chít, kêu chim chiếp (chuột, chim...), cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự hé rạng, sự hé ra, sự ló ra, sự hé lộ ra, (+ at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...), (+ at) nhìn trộm, hé nhìn, ((thường) + out) hé rạng, ló ra (bình minh); hé nở (hoa), (nghĩa bóng) vô tình hé lộ ra (đức tính...) {twitter} tiếng hót líu lo, tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...), bồn chồn, xốn xang, hót líu lo, nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)

Đây là cách dùng pipilasse tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pipilasse tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{chirp} tiếng kêu chiêm chiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng hót líu lo (chim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng kêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng rúc (sâu bọ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng nói líu lo (trẻ con) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng nói nhỏ nhẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng nói thỏ thẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu chiêm chiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hót líu lo (chim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rúc (sâu bọ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói líu lo (trẻ con) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói nhỏ nhẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói thỏ thẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ up) vui vẻ lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho vui vẻ {peep} tiếng kêu chít chít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng kêu chim chiếp (chuột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chim...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu chít chít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu chim chiếp (chuột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chim...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái nhìn hé (qua khe cửa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái nhìn trộm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hé rạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hé ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ló ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hé lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at tiếng Bồ Đào Nha là gì?
into...) hé nhìn (qua khe cửa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at) nhìn trộm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hé nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + out) hé rạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ló ra (bình minh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hé nở (hoa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) vô tình hé lộ ra (đức tính...) {twitter} tiếng hót líu lo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng nói líu ríu (vì giận dữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúc động...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bồn chồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xốn xang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hót líu lo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói líu ríu (vì giận dữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúc động...)