pomposíssimos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

pomposíssimos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pomposíssimos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ pomposíssimos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm pomposíssimos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pomposíssimos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pomposíssimos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pomposíssimos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính, chính thức, (triết học) thuộc bản chất
  • {measured} đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực, đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói)
  • {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao (giá cả), nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...), đặc, quánh, (Ê,cốt) lực lượng, (xem) lip, chán ngấy, buồn đến chết được, sợ chết cứng, nhà thể thao lão thành, (từ lóng) xác chết, (từ lóng) xác chết, người không thể sửa đổi được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông

Thuật ngữ liên quan tới pomposíssimos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pomposíssimos trong tiếng Bồ Đào Nha

pomposíssimos có nghĩa là: {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính, chính thức, (triết học) thuộc bản chất {measured} đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực, đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói) {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao (giá cả), nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...), đặc, quánh, (Ê,cốt) lực lượng, (xem) lip, chán ngấy, buồn đến chết được, sợ chết cứng, nhà thể thao lão thành, (từ lóng) xác chết, (từ lóng) xác chết, người không thể sửa đổi được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông

Đây là cách dùng pomposíssimos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pomposíssimos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{formal} hình thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo nghi lễ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo thể thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo nghi thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo thủ tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng lễ thói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng luật lệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay hàng thẳng lối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếu lệ có tính chất hình thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu nệ hình thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy móc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểu cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chính thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(triết học) thuộc bản chất {measured} đều đặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhịp nhàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có chừng mực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắn đo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân nhắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có suy nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thận trọng (lời nói) {stiff} cứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứng đơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay đơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứng rắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiên quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nhân nhượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không tự nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không trơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó nhọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vất vả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hà khắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắc nghiệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cao (giá cả) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nặng (rượu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạnh (liều thuốc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(Ê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốt) lực lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) lip tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chán ngấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn đến chết được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sợ chết cứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà thể thao lão thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) xác chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) xác chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người không thể sửa đổi được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) người lang thang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ma cà bông