praguejásseis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

praguejásseis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng praguejásseis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ praguejásseis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm praguejásseis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ praguejásseis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

praguejásseis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ praguejásseis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {blaspheme} báng bổ, chửi rủa, lăng mạ
  • {cuss} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa, thằng cha, gã
  • {curse} sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội, (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse), ác giả ác báo, không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến, không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi, bị nguyền; bị bùa, bị chài, nguyền rủa, chửi rủa, báng bổ, ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn, (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội, (xem) dale
  • {swear} lời thề, lời nguyền rủa, câu chửi rủa, thề, thề nguyền, tuyên thệ, bắt thề, chửi, nguyền rủa, nguyền rủa (ai), (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm, đưa ra (để làm thí dụ), viện (ai, thần thánh...) để thề, thề bỏ, thề chừa (rượu...)

Thuật ngữ liên quan tới praguejásseis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của praguejásseis trong tiếng Bồ Đào Nha

praguejásseis có nghĩa là: {blaspheme} báng bổ, chửi rủa, lăng mạ {cuss} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa, thằng cha, gã {curse} sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội, (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse), ác giả ác báo, không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến, không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi, bị nguyền; bị bùa, bị chài, nguyền rủa, chửi rủa, báng bổ, ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn, (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội, (xem) dale {swear} lời thề, lời nguyền rủa, câu chửi rủa, thề, thề nguyền, tuyên thệ, bắt thề, chửi, nguyền rủa, nguyền rủa (ai), (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm, đưa ra (để làm thí dụ), viện (ai, thần thánh...) để thề, thề bỏ, thề chừa (rượu...)

Đây là cách dùng praguejásseis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ praguejásseis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{blaspheme} báng bổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chửi rủa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăng mạ {cuss} (từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lời nguyền rủa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời chửi rủa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thằng cha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gã {curse} sự nguyền rủa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chửi rủa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tai ương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tai hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật ghê tở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật đáng nguyền rủa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời thề độc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ác giả ác báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không cần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bất chấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thèm đếm xỉa đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đáng giá một trinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáng bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị nguyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị bùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị chài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguyền rủa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chửi rủa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báng bổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đau đớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) dale {swear} lời thề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời nguyền rủa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu chửi rủa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thề nguyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyên thệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt thề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chửi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguyền rủa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguyền rủa (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) tỏ ra tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ ra tín nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra (để làm thí dụ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viện (ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thần thánh...) để thề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thề bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thề chừa (rượu...)