preparam tiếng Bồ Đào Nha là gì?

preparam tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng preparam trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ preparam tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm preparam tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ preparam

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

preparam tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ preparam tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải biên, soạn lại, (toán học) chỉnh hợp, (kỹ thuật) lắp ráp, (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, đồng ý, thoả thuận, (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề
  • {fixup}
  • {mobilize} huy động, động viên
  • {prepare} sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...), điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn), (nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì...), (+ for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, sẵn sàng; vui lòng (làm gì)
  • {finish} sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt, hoàn thành, kết thúc, làm xong, dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai), (thông tục) giết chết, cho đi đời, (thông tục) làm mệt nhoài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa, hoàn thành, kết thúc, làm xong, giết chết, kết liễu, hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off), dùng hết, ăn hết sạch; ăn nốt cho hết, hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off), chấm dứt mọi quan hệ với; thờ ơ với
  • {prepare} sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...), điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn), (nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì...), (+ for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, sẵn sàng; vui lòng (làm gì)
  • {study} sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study), phòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư), (nghệ thuật) hình nghiên cứu, (âm nhạc) bài tập, (sân khấu) người học vở, học; nghiên cứu, chăm lo, chăm chú, cố gắng, tìm cách (làm cái gì), (từ cổ,nghĩa cổ) suy nghĩ, suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì), học để đi thi (môn gì), học luật

Thuật ngữ liên quan tới preparam

Tóm lại nội dung ý nghĩa của preparam trong tiếng Bồ Đào Nha

preparam có nghĩa là: {arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải biên, soạn lại, (toán học) chỉnh hợp, (kỹ thuật) lắp ráp, (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, đồng ý, thoả thuận, (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề {fixup} {mobilize} huy động, động viên {prepare} sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...), điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn), (nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì...), (+ for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, sẵn sàng; vui lòng (làm gì) {finish} sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt, hoàn thành, kết thúc, làm xong, dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai), (thông tục) giết chết, cho đi đời, (thông tục) làm mệt nhoài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa, hoàn thành, kết thúc, làm xong, giết chết, kết liễu, hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off), dùng hết, ăn hết sạch; ăn nốt cho hết, hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off), chấm dứt mọi quan hệ với; thờ ơ với {prepare} sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...), điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn), (nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì...), (+ for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, sẵn sàng; vui lòng (làm gì) {study} sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study), phòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư), (nghệ thuật) hình nghiên cứu, (âm nhạc) bài tập, (sân khấu) người học vở, học; nghiên cứu, chăm lo, chăm chú, cố gắng, tìm cách (làm cái gì), (từ cổ,nghĩa cổ) suy nghĩ, suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì), học để đi thi (môn gì), học luật

Đây là cách dùng preparam tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ preparam tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{arrange} sắp xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa soạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà giải (một cuộc cãi nhau...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cải biên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
soạn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) chỉnh hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) lắp ráp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoả thuận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề {fixup} {mobilize} huy động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động viên {prepare} sửa soạn sắm sửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
soạn (bài) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rèn cặp cho (ai đi thi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pha chế (thuốc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nấu (cơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để nghe một tin gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ for) sửa soạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắm sửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sẵn sàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vui lòng (làm gì) {finish} sự kết thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kết liễu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần cuối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần kết thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạn kết thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sang sửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuối cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hoàn thiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tích chất kỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính chất trau chuốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn (uống) hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn (uống) sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sang sửa lần cuối cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) giết chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đi đời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) làm mệt nhoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết liễu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xong ((như) to finish off) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn hết sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn nốt cho hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xong ((như) to finish off) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấm dứt mọi quan hệ với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thờ ơ với {prepare} sửa soạn sắm sửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
soạn (bài) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rèn cặp cho (ai đi thi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pha chế (thuốc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nấu (cơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để nghe một tin gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ for) sửa soạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắm sửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sẵn sàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vui lòng (làm gì) {study} sự học tập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối tượng nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chăm chú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chú ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự suy nghĩ lung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phòng làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phòng học (học sinh đại học) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
văn phòng (luật sư) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghệ thuật) hình nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) bài tập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) người học vở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
học tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăm lo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăm chú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm cách (làm cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) suy nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
học để đi thi (môn gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
học luật