quartoes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

quartoes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng quartoes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ quartoes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm quartoes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ quartoes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

quartoes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quartoes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {fourth} thứ tư, thứ bốn, một phần tư, người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (the Fourth) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh Mỹ), (âm nhạc) quãng bốn, (số nhiều) hàng hoá loại bốn
  • {fourth} thứ tư, thứ bốn, một phần tư, người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (the Fourth) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh Mỹ), (âm nhạc) quãng bốn, (số nhiều) hàng hoá loại bốn
  • {chamber} buồng, phòng; buồng ngủ, (số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ, (số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà, (Chamber) phòng, viện, phòng thương mại, hạ nghị viện, khoang (trong máy...); hốc (mắt); ổ đạn (súng lục), chậu đái đêm, cái bô ((cũng) chamber pot), bỏ vào phòng, nhốt vào phòng, (kỹ thuật) khoan rỗng, khoét thành hốc
  • {room} buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng), (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều phòng), chỗ, cơ hội, khả năng; duyên cớ, lý do, thay thế vào, ở vào địa vị..., hẹp bằng cái lỗ mũi; không có chỗ nào mà xoay trở, thích không phải trông thấy ai; muốn cho ai đi khuất đi, tôi muốn hắn ta đi cho khuất mắt; tôi muốn không phải trông thấy hắn ta, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có phòng, ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc), ở chung phòng (với ai)

Thuật ngữ liên quan tới quartoes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quartoes trong tiếng Bồ Đào Nha

quartoes có nghĩa là: {fourth} thứ tư, thứ bốn, một phần tư, người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (the Fourth) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh Mỹ), (âm nhạc) quãng bốn, (số nhiều) hàng hoá loại bốn {fourth} thứ tư, thứ bốn, một phần tư, người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (the Fourth) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh Mỹ), (âm nhạc) quãng bốn, (số nhiều) hàng hoá loại bốn {chamber} buồng, phòng; buồng ngủ, (số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ, (số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà, (Chamber) phòng, viện, phòng thương mại, hạ nghị viện, khoang (trong máy...); hốc (mắt); ổ đạn (súng lục), chậu đái đêm, cái bô ((cũng) chamber pot), bỏ vào phòng, nhốt vào phòng, (kỹ thuật) khoan rỗng, khoét thành hốc {room} buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng), (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều phòng), chỗ, cơ hội, khả năng; duyên cớ, lý do, thay thế vào, ở vào địa vị..., hẹp bằng cái lỗ mũi; không có chỗ nào mà xoay trở, thích không phải trông thấy ai; muốn cho ai đi khuất đi, tôi muốn hắn ta đi cho khuất mắt; tôi muốn không phải trông thấy hắn ta, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có phòng, ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc), ở chung phòng (với ai)

Đây là cách dùng quartoes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quartoes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{fourth} thứ tư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thứ bốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một phần tư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người thứ bốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật thứ bốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngày mồng bốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) (the Fourth) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) quãng bốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) hàng hoá loại bốn {fourth} thứ tư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thứ bốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một phần tư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người thứ bốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật thứ bốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngày mồng bốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) (the Fourth) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) quãng bốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) hàng hoá loại bốn {chamber} buồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồng ngủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) phòng luật sư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phòng làm việc của thẩm phán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phòng làm việc của quan toà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(Chamber) phòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phòng thương mại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ nghị viện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoang (trong máy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hốc (mắt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ổ đạn (súng lục) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chậu đái đêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bô ((cũng) chamber pot) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ vào phòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhốt vào phòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) khoan rỗng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoét thành hốc {room} buồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cả phòng (những người ngồi trong phòng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) căn nhà ở (có nhiều phòng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơ hội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khả năng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
duyên cớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lý do tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay thế vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở vào địa vị... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hẹp bằng cái lỗ mũi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không có chỗ nào mà xoay trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích không phải trông thấy ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
muốn cho ai đi khuất đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôi muốn hắn ta đi cho khuất mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôi muốn không phải trông thấy hắn ta tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) có phòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở chung phòng (với ai)