reaviváveis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

reaviváveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng reaviváveis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ reaviváveis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm reaviváveis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ reaviváveis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

reaviváveis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reaviváveis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {rouse} (quân sự) hiệu kèn đánh thức, khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khêu gợi (tình cảm...), khuấy (chất lỏng, bia khi ủ), chọc tức, làm nổi giận, (hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo, ((thường) + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối (cá trích...)
  • {stimulate} kích thích, khuyến khích
  • {stirup}

Thuật ngữ liên quan tới reaviváveis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của reaviváveis trong tiếng Bồ Đào Nha

reaviváveis có nghĩa là: {rouse} (quân sự) hiệu kèn đánh thức, khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khêu gợi (tình cảm...), khuấy (chất lỏng, bia khi ủ), chọc tức, làm nổi giận, (hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo, ((thường) + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối (cá trích...) {stimulate} kích thích, khuyến khích {stirup}

Đây là cách dùng reaviváveis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reaviváveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{rouse} (quân sự) hiệu kèn đánh thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuấy động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thức tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khêu gợi (tình cảm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuấy (chất lỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bia khi ủ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọc tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nổi giận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) kéo mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra sức kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + up) thức tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉnh dây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
muối (cá trích...) {stimulate} kích thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuyến khích {stirup}