rebaixarem tiếng Bồ Đào Nha là gì?

rebaixarem tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rebaixarem trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ rebaixarem tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm rebaixarem tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rebaixarem

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rebaixarem tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rebaixarem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {degrade} giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...), làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút (sức khoẻ...), làm suy biến, làm thoái hoá, (địa lý,địa chất) làm rã ra, làm mủn ra (đá...), (nghệ thuật) làm phai, làm nhạt đi (màu sắc), suy biến, thoái hoá, (địa lý,địa chất) rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm,brít)

Thuật ngữ liên quan tới rebaixarem

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rebaixarem trong tiếng Bồ Đào Nha

rebaixarem có nghĩa là: {degrade} giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...), làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút (sức khoẻ...), làm suy biến, làm thoái hoá, (địa lý,địa chất) làm rã ra, làm mủn ra (đá...), (nghệ thuật) làm phai, làm nhạt đi (màu sắc), suy biến, thoái hoá, (địa lý,địa chất) rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm,brít)

Đây là cách dùng rebaixarem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rebaixarem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{degrade} giáng chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ tầng công tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) lột lon (một sĩ quan...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mất danh giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mất thanh thể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm giảm giá trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thành đê hèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thành hèn hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm giảm sút (sức khoẻ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm suy biến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thoái hoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa chất) làm rã ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mủn ra (đá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghệ thuật) làm phai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhạt đi (màu sắc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy biến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoái hoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa chất) rã ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
brít)