rodeará tiếng Bồ Đào Nha là gì?

rodeará tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rodeará trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ rodeará tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm rodeará tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rodeará

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rodeará tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rodeará tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {surround} tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường), bao quanh, vây quanh, bao vây (quân địch)
  • {circumvent} dùng mưu để lừa; dùng mưu kế để lung lạc (ai), phá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai...)
  • {goaround}

Thuật ngữ liên quan tới rodeará

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rodeará trong tiếng Bồ Đào Nha

rodeará có nghĩa là: {surround} tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường), bao quanh, vây quanh, bao vây (quân địch) {circumvent} dùng mưu để lừa; dùng mưu kế để lung lạc (ai), phá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai...) {goaround}

Đây là cách dùng rodeará tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rodeará tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{surround} tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vây quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao vây (quân địch) {circumvent} dùng mưu để lừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng mưu kế để lung lạc (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá vỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hỏng (kế hoạch của ai...) {goaround}