reclinemos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

reclinemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng reclinemos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ reclinemos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm reclinemos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ reclinemos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

reclinemos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reclinemos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {lean} độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm), dựa, tựa, chống, nghiêng đi, (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người, (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống, ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...), (+ to, towards) nghiêng về, thiên về
  • {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai)
  • {sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, chịu đựng, nhận, chấp nhận, xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết...), (thể dục,thể thao) hiện (vai kịch...), kéo dài, chịu

Thuật ngữ liên quan tới reclinemos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của reclinemos trong tiếng Bồ Đào Nha

reclinemos có nghĩa là: {lean} độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm), dựa, tựa, chống, nghiêng đi, (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người, (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống, ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...), (+ to, towards) nghiêng về, thiên về {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai) {sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, chịu đựng, nhận, chấp nhận, xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết...), (thể dục,thể thao) hiện (vai kịch...), kéo dài, chịu

Đây là cách dùng reclinemos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reclinemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{lean} độ nghiêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độ dốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ nạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gầy còm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không dính mỡ (thịt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đói kém tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất mùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không bổ (thức ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gầy (than tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quặng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không lợi lộc gì (việc làm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiêng đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ back tiếng Bồ Đào Nha là gì?
forward tiếng Bồ Đào Nha là gì?
out tiếng Bồ Đào Nha là gì?
over) cúi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngả người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ against tiếng Bồ Đào Nha là gì?
on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) dựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ỷ vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
towards) nghiêng về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiên về {support} sự ủng hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người ủng hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người nhờ cậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi nương tựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cột trụ (của gia đình...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguồn sinh sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật chống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cột chống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền sức mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuyến khích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu đựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dung thứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi nấng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấp dưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ủng hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng minh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác minh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) đóng giỏi (một vai) {sustain} chống đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ vững được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống cự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu đựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấp nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng minh (một lời tuyên bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một lý thuyết...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) hiện (vai kịch...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu