reservadíssimas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

reservadíssimas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng reservadíssimas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ reservadíssimas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm reservadíssimas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ reservadíssimas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

reservadíssimas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reservadíssimas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {apart} về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra, nói thật không nói đùa, lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
  • {particular} đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ (trong cách ăn mặc...), chi tiết, đặc biệt đặc thù, (số nhiều) bản tường thuật chi tiết
  • {separate} riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời (bài trích ở báo...), quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà), làm rời ra, phân ra, chia ra, tách ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, rời, phân tán, đi mỗi người một ngả
  • {special} đặc biệt, riêng biệt, cảnh sát đặc biệt, chuyến xe lửa đặc biệt, cuộc thi đặc biệt, số báo phát hành đặc biệt

Thuật ngữ liên quan tới reservadíssimas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của reservadíssimas trong tiếng Bồ Đào Nha

reservadíssimas có nghĩa là: {apart} về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra, nói thật không nói đùa, lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần {particular} đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ (trong cách ăn mặc...), chi tiết, đặc biệt đặc thù, (số nhiều) bản tường thuật chi tiết {separate} riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời (bài trích ở báo...), quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà), làm rời ra, phân ra, chia ra, tách ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, rời, phân tán, đi mỗi người một ngả {special} đặc biệt, riêng biệt, cảnh sát đặc biệt, chuyến xe lửa đặc biệt, cuộc thi đặc biệt, số báo phát hành đặc biệt

Đây là cách dùng reservadíssimas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reservadíssimas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{apart} về một bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua một bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
riêng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
apart from ngoài... ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói thật không nói đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy rời ra từng phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tháo rời ra từng phần {particular} đặc biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặc thù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cá biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
riêng biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tường tận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉ mỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chi tiết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỹ lưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cặn kẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu nệ đến từng chi tiết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảnh vẻ (trong cách ăn mặc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chi tiết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặc biệt đặc thù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) bản tường thuật chi tiết {separate} riêng rẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không dính với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vặt rời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản in rời (bài trích ở báo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quần lẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áo lẻ (của đàn bà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rời ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tách ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạn ra... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân đôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia đôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân tán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi mỗi người một ngả {special} đặc biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
riêng biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảnh sát đặc biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyến xe lửa đặc biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc thi đặc biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số báo phát hành đặc biệt