resignariamos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

resignariamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng resignariamos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ resignariamos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm resignariamos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ resignariamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

resignariamos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ resignariamos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {abandon} bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
  • {giveup}
  • {resign} ký tên lại[ri'zain], từ chức, xin thôi, trao, nhường, bỏ, từ bỏ, cam chịu, đành phận, phó mặc
  • {renounce} bỏ, từ bỏ, không thừa nhận, (đánh bài) không ra được quân bài cùng hoa, (đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa

Thuật ngữ liên quan tới resignariamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của resignariamos trong tiếng Bồ Đào Nha

resignariamos có nghĩa là: {abandon} bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả {giveup} {resign} ký tên lại[ri'zain], từ chức, xin thôi, trao, nhường, bỏ, từ bỏ, cam chịu, đành phận, phó mặc {renounce} bỏ, từ bỏ, không thừa nhận, (đánh bài) không ra được quân bài cùng hoa, (đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa

Đây là cách dùng resignariamos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ resignariamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{abandon} bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) từ bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ruồng bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phóng túng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tự do tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự buông thả {giveup} {resign} ký tên lại[ri'zain] tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xin thôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cam chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đành phận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phó mặc {renounce} bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thừa nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) không ra được quân bài cùng hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa