sarávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

sarávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sarávamos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ sarávamos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm sarávamos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sarávamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sarávamos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sarávamos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {cure} cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian), thuốc, phương thuốc, sự lưu hoá (cao su), (tôn giáo) thánh chức, chữa bênh, điều trị, (nghĩa bóng) chữa (thói xấu, tật xấu), xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô), lưu hoá (cao su)
  • {heal} chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...), hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn), dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...), lành lại (vết thương)
  • {remedy} thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy, phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa, sự đền bù; sự bồi thường, sai suất (trong việc đúc tiền), cứu chữa, chữa khỏi, sửa chữa, đền bù, bù đắp
  • {cure} cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian), thuốc, phương thuốc, sự lưu hoá (cao su), (tôn giáo) thánh chức, chữa bênh, điều trị, (nghĩa bóng) chữa (thói xấu, tật xấu), xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô), lưu hoá (cao su)
  • {heal} chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...), hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn), dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...), lành lại (vết thương)
  • {remedy} thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy, phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa, sự đền bù; sự bồi thường, sai suất (trong việc đúc tiền), cứu chữa, chữa khỏi, sửa chữa, đền bù, bù đắp

Thuật ngữ liên quan tới sarávamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sarávamos trong tiếng Bồ Đào Nha

sarávamos có nghĩa là: {cure} cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian), thuốc, phương thuốc, sự lưu hoá (cao su), (tôn giáo) thánh chức, chữa bênh, điều trị, (nghĩa bóng) chữa (thói xấu, tật xấu), xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô), lưu hoá (cao su) {heal} chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...), hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn), dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...), lành lại (vết thương) {remedy} thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy, phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa, sự đền bù; sự bồi thường, sai suất (trong việc đúc tiền), cứu chữa, chữa khỏi, sửa chữa, đền bù, bù đắp {cure} cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian), thuốc, phương thuốc, sự lưu hoá (cao su), (tôn giáo) thánh chức, chữa bênh, điều trị, (nghĩa bóng) chữa (thói xấu, tật xấu), xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô), lưu hoá (cao su) {heal} chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...), hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn), dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...), lành lại (vết thương) {remedy} thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy, phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa, sự đền bù; sự bồi thường, sai suất (trong việc đúc tiền), cứu chữa, chữa khỏi, sửa chữa, đền bù, bù đắp

Đây là cách dùng sarávamos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sarávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{cure} cách chữa bệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách điều trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc chữa bệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc điều trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương thuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lưu hoá (cao su) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) thánh chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chữa bênh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) chữa (thói xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tật xấu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xông khói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phơi khô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưu hoá (cao su) {heal} chữa khỏi (bệnh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lành (vết thương...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà giải (mối bất hoà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lành lại (vết thương) {remedy} thuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương thuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách điều trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách chữa cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương pháp cứu chữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biện pháp sửa chữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đền bù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bồi thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sai suất (trong việc đúc tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứu chữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chữa khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa chữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đền bù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bù đắp {cure} cách chữa bệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách điều trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc chữa bệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc điều trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương thuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lưu hoá (cao su) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) thánh chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chữa bênh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) chữa (thói xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tật xấu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xông khói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phơi khô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưu hoá (cao su) {heal} chữa khỏi (bệnh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lành (vết thương...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà giải (mối bất hoà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lành lại (vết thương) {remedy} thuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương thuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách điều trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách chữa cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương pháp cứu chữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biện pháp sửa chữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đền bù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bồi thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sai suất (trong việc đúc tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứu chữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chữa khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa chữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đền bù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bù đắp