guiavamos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

guiavamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng guiavamos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ guiavamos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm guiavamos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ guiavamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

guiavamos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ guiavamos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {direct} gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai), hướng nhắm (về phía...), chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối, điều khiển, chỉ huy, cai quản, ra lệnh, chỉ thị, bảo, ra lệnh, thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, (thiên văn học) đi từ tây sang đông, thuận hành, (âm nhạc) không đảo, (ngôn ngữ học) trực tiếp, (vật lý) một chiều, thẳng, ngay; lập tức, thẳng, trực tiếp
  • {guide} người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch), bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo), sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, cọc hướng dẫn; biển chỉ đường, thiết bị dẫn đường, thanh dẫn, quân thám báo, tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu), dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
  • {manage} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách
  • {steer} lái (tàu thuỷ, ô tô), (thông tục) hướng (bước...) về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng theo một con đường, hướng bước về, tránh, lánh xa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì), bò non thiến, bò đực non; trâu đực non
  • {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý, (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...), (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính, dẫn tới (đường đi), chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom, (vật lý) dẫn
  • {direct} gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai), hướng nhắm (về phía...), chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối, điều khiển, chỉ huy, cai quản, ra lệnh, chỉ thị, bảo, ra lệnh, thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, (thiên văn học) đi từ tây sang đông, thuận hành, (âm nhạc) không đảo, (ngôn ngữ học) trực tiếp, (vật lý) một chiều, thẳng, ngay; lập tức, thẳng, trực tiếp
  • {guide} người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch), bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo), sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, cọc hướng dẫn; biển chỉ đường, thiết bị dẫn đường, thanh dẫn, quân thám báo, tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu), dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
  • {head} cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi), đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng, (thông tục) chứng nhức đầu (thường là sau khi uống rượu say), vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng (cơ quan), hiệu trưởng (trường học), chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu, đầu (trang sách, bàn, giường, cầu thang..., búa, rìu, ghim băng, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...), bọt (cốc rượu bia); váng kem (trên mặt bình sữa...), ngòi (mụn, nhọt), gạc (hươu, nai), mũi (tàu), mũi biển, mặt ngửa (đồng tiền), (ngành mỏ) đường hầm, (hàng hải) nhà xí cho thuỷ thủ (ở mũi tàu), đề mục, chương mục, phần chính (trong một bài diễn thuyết...); loại, lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng, cột nước; áp suất, (xem) addle, nhồi nhét cái gì vào đầu ai, (từ lóng) có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng, ngập lút đến đầu đến cổ, ngập đến mang tai, mất trí, hoá điên, đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn, (tục ngữ) đầu gà còn hơn đuôi trâu, mua tranh được ai cái gì, khoẻ hơn ai nhiều, cao lớn hơn ai một đầu, ngẩng cao đầu, không hiểu đầu đuôi ra sao, làm chi ai mất đầu, (xem) eat, nghĩ rằng, đinh ninh rằng; muốn rằng, quên ai (cái gì) đi, không nghĩ đến ai (cái gì) nữa, thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái, sáng suốt, có óc phán đoán, có óc suy xét, lộn phộc đầu xuống trước, (nghĩa bóng) vội vàng, hấp tấp, người đề xướng và lânh đạo (một phong trào...), mái tóc dày cộm, (xem) heel, giữ bình tĩnh, điềm tĩnh, (xem) above, hội ý với nhau, bàn bạc với nhau, (xem) lose, tiến lên, tiến tới, kháng cự thắng lợi, gàn gàn, hâm hâm, khôn ngoan trước tuổi, do mình nghĩ ra, do mình tạo ra, (nghĩa bóng) lập dị, (xem) talk, nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả, suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc, (tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba ông thợ da bằng Gia Cát Lượng, làm đầu, làm chóp (cho một cái gì), hớt ngọn, chặt ngọn (cây) ((cũng) to head down), để ở đầu, ghi ở đầu (trong chương mục...), đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo; đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn (ai), đi vòng phía đầu nguồn (con sông...), (thể dục,thể thao) đánh đầu, đội đầu (bóng đá), đóng đầy thùng, (hàng hải) hướng (mũi tàu về phía nào), kết thành bắp (bắp cải); kết thành cụm đầu (hoa...), mưng chín (mụn nhọt), tiến về, hướng về, đi về (phía nào...), tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại, (như) to head back, chặn tránh (một vấn đề gì khi chịu bóng bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác...)
  • {lead} chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì, đạn chì, (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc, buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì, (ngành in) đặt thành cỡ[li:d], sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, (sân khấu) vai chính; người đóng vai chính, dây dắt (chó), (đánh bài) quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước (đến cối xay lúa), (điện học) dây dẫn chính, (điện học) sự sớm (pha), (kỹ thuật) bước (răng ren), lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài (cuộc sống...), làm cho, khiến cho, (đánh bài) đánh trước tiên, hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn, (đánh bài) đánh đầu tiên, đưa đi trệch, dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc, khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi, đưa vào, dẫn vào, dẫn đến, bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...), đưa đến, dẫn đến, hướng câu chuyện về (một vấn đề), chuẩn bị cho (một cái gì), không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì, dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình, (xem) dog, làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì, mở đầu vũ hội, (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong, đi đầu, đi tiên phong, làm lễ cưới ai, cưới ai làm v
  • {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý, (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...), (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính, dẫn tới (đường đi), chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom, (vật lý) dẫn
  • {guide} người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch), bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo), sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, cọc hướng dẫn; biển chỉ đường, thiết bị dẫn đường, thanh dẫn, quân thám báo, tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu), dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
  • {lead} chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì, đạn chì, (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc, buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì, (ngành in) đặt thành cỡ[li:d], sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, (sân khấu) vai chính; người đóng vai chính, dây dắt (chó), (đánh bài) quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước (đến cối xay lúa), (điện học) dây dẫn chính, (điện học) sự sớm (pha), (kỹ thuật) bước (răng ren), lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài (cuộc sống...), làm cho, khiến cho, (đánh bài) đánh trước tiên, hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn, (đánh bài) đánh đầu tiên, đưa đi trệch, dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc, khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi, đưa vào, dẫn vào, dẫn đến, bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...), đưa đến, dẫn đến, hướng câu chuyện về (một vấn đề), chuẩn bị cho (một cái gì), không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì, dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình, (xem) dog, làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì, mở đầu vũ hội, (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong, đi đầu, đi tiên phong, làm lễ cưới ai, cưới ai làm v
  • {steer} lái (tàu thuỷ, ô tô), (thông tục) hướng (bước...) về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng theo một con đường, hướng bước về, tránh, lánh xa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì), bò non thiến, bò đực non; trâu đực non

Thuật ngữ liên quan tới guiavamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của guiavamos trong tiếng Bồ Đào Nha

guiavamos có nghĩa là: {direct} gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai), hướng nhắm (về phía...), chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối, điều khiển, chỉ huy, cai quản, ra lệnh, chỉ thị, bảo, ra lệnh, thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, (thiên văn học) đi từ tây sang đông, thuận hành, (âm nhạc) không đảo, (ngôn ngữ học) trực tiếp, (vật lý) một chiều, thẳng, ngay; lập tức, thẳng, trực tiếp {guide} người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch), bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo), sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, cọc hướng dẫn; biển chỉ đường, thiết bị dẫn đường, thanh dẫn, quân thám báo, tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu), dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo {manage} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách {steer} lái (tàu thuỷ, ô tô), (thông tục) hướng (bước...) về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng theo một con đường, hướng bước về, tránh, lánh xa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì), bò non thiến, bò đực non; trâu đực non {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý, (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...), (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính, dẫn tới (đường đi), chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom, (vật lý) dẫn {direct} gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai), hướng nhắm (về phía...), chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối, điều khiển, chỉ huy, cai quản, ra lệnh, chỉ thị, bảo, ra lệnh, thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, (thiên văn học) đi từ tây sang đông, thuận hành, (âm nhạc) không đảo, (ngôn ngữ học) trực tiếp, (vật lý) một chiều, thẳng, ngay; lập tức, thẳng, trực tiếp {guide} người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch), bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo), sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, cọc hướng dẫn; biển chỉ đường, thiết bị dẫn đường, thanh dẫn, quân thám báo, tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu), dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo {head} cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi), đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng, (thông tục) chứng nhức đầu (thường là sau khi uống rượu say), vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng (cơ quan), hiệu trưởng (trường học), chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu, đầu (trang sách, bàn, giường, cầu thang..., búa, rìu, ghim băng, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...), bọt (cốc rượu bia); váng kem (trên mặt bình sữa...), ngòi (mụn, nhọt), gạc (hươu, nai), mũi (tàu), mũi biển, mặt ngửa (đồng tiền), (ngành mỏ) đường hầm, (hàng hải) nhà xí cho thuỷ thủ (ở mũi tàu), đề mục, chương mục, phần chính (trong một bài diễn thuyết...); loại, lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng, cột nước; áp suất, (xem) addle, nhồi nhét cái gì vào đầu ai, (từ lóng) có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng, ngập lút đến đầu đến cổ, ngập đến mang tai, mất trí, hoá điên, đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn, (tục ngữ) đầu gà còn hơn đuôi trâu, mua tranh được ai cái gì, khoẻ hơn ai nhiều, cao lớn hơn ai một đầu, ngẩng cao đầu, không hiểu đầu đuôi ra sao, làm chi ai mất đầu, (xem) eat, nghĩ rằng, đinh ninh rằng; muốn rằng, quên ai (cái gì) đi, không nghĩ đến ai (cái gì) nữa, thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái, sáng suốt, có óc phán đoán, có óc suy xét, lộn phộc đầu xuống trước, (nghĩa bóng) vội vàng, hấp tấp, người đề xướng và lânh đạo (một phong trào...), mái tóc dày cộm, (xem) heel, giữ bình tĩnh, điềm tĩnh, (xem) above, hội ý với nhau, bàn bạc với nhau, (xem) lose, tiến lên, tiến tới, kháng cự thắng lợi, gàn gàn, hâm hâm, khôn ngoan trước tuổi, do mình nghĩ ra, do mình tạo ra, (nghĩa bóng) lập dị, (xem) talk, nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả, suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc, (tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba ông thợ da bằng Gia Cát Lượng, làm đầu, làm chóp (cho một cái gì), hớt ngọn, chặt ngọn (cây) ((cũng) to head down), để ở đầu, ghi ở đầu (trong chương mục...), đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo; đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn (ai), đi vòng phía đầu nguồn (con sông...), (thể dục,thể thao) đánh đầu, đội đầu (bóng đá), đóng đầy thùng, (hàng hải) hướng (mũi tàu về phía nào), kết thành bắp (bắp cải); kết thành cụm đầu (hoa...), mưng chín (mụn nhọt), tiến về, hướng về, đi về (phía nào...), tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại, (như) to head back, chặn tránh (một vấn đề gì khi chịu bóng bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác...) {lead} chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì, đạn chì, (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc, buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì, (ngành in) đặt thành cỡ[li:d], sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, (sân khấu) vai chính; người đóng vai chính, dây dắt (chó), (đánh bài) quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước (đến cối xay lúa), (điện học) dây dẫn chính, (điện học) sự sớm (pha), (kỹ thuật) bước (răng ren), lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài (cuộc sống...), làm cho, khiến cho, (đánh bài) đánh trước tiên, hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn, (đánh bài) đánh đầu tiên, đưa đi trệch, dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc, khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi, đưa vào, dẫn vào, dẫn đến, bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...), đưa đến, dẫn đến, hướng câu chuyện về (một vấn đề), chuẩn bị cho (một cái gì), không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì, dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình, (xem) dog, làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì, mở đầu vũ hội, (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong, đi đầu, đi tiên phong, làm lễ cưới ai, cưới ai làm v {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý, (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...), (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính, dẫn tới (đường đi), chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom, (vật lý) dẫn {guide} người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch), bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo), sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, cọc hướng dẫn; biển chỉ đường, thiết bị dẫn đường, thanh dẫn, quân thám báo, tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu), dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo {lead} chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì, đạn chì, (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc, buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì, (ngành in) đặt thành cỡ[li:d], sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, (sân khấu) vai chính; người đóng vai chính, dây dắt (chó), (đánh bài) quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước (đến cối xay lúa), (điện học) dây dẫn chính, (điện học) sự sớm (pha), (kỹ thuật) bước (răng ren), lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài (cuộc sống...), làm cho, khiến cho, (đánh bài) đánh trước tiên, hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn, (đánh bài) đánh đầu tiên, đưa đi trệch, dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc, khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi, đưa vào, dẫn vào, dẫn đến, bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...), đưa đến, dẫn đến, hướng câu chuyện về (một vấn đề), chuẩn bị cho (một cái gì), không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì, dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình, (xem) dog, làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì, mở đầu vũ hội, (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong, đi đầu, đi tiên phong, làm lễ cưới ai, cưới ai làm v {steer} lái (tàu thuỷ, ô tô), (thông tục) hướng (bước...) về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng theo một con đường, hướng bước về, tránh, lánh xa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì), bò non thiến, bò đực non; trâu đực non

Đây là cách dùng guiavamos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ guiavamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{direct} gửi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết để gửi cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói để nhắn (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng nhắm (về phía...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ đạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chi phối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khiển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ huy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cai quản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ thị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lập tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trực tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đích thân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng thắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rõ ràng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không quanh co úp mở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
minh bạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rạch ròi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyệt đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thiên văn học) đi từ tây sang đông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuận hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) không đảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngôn ngữ học) trực tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) một chiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lập tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trực tiếp {guide} người chỉ dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người chỉ đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người hướng dẫn (cho khách du lịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài học tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều chỉ dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều hay (cần noi theo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sách chỉ dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sách chỉ nam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cọc hướng dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biển chỉ đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiết bị dẫn đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quân thám báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ đạo {manage} quản lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông nom tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chế ngự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiềm chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khiển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sai khiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy dỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoát khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gỡ khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay xở được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải quyết được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sử dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt kết quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt mục đích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay sở được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm được cách {steer} lái (tàu thuỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ô tô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) hướng (bước...) về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái ô tô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái tàu thuỷ... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị lái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng theo một con đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng bước về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lánh xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lời gợi ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời mách nước (làm việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bò non thiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bò đực non tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trâu đực non {conduct} hạnh kiểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tư cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạo đức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách cư xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chỉ đạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự điều khiển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hướng dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quản lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghệ thuật) cách sắp đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách bố cục (vở kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài thơ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn tới (đường đi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ huy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ đạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khiển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quản lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông nom tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) dẫn {direct} gửi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết để gửi cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói để nhắn (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng nhắm (về phía...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ đạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chi phối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khiển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ huy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cai quản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ thị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lập tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trực tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đích thân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng thắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rõ ràng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không quanh co úp mở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
minh bạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rạch ròi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyệt đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thiên văn học) đi từ tây sang đông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuận hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) không đảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngôn ngữ học) trực tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) một chiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lập tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trực tiếp {guide} người chỉ dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người chỉ đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người hướng dẫn (cho khách du lịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài học tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều chỉ dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều hay (cần noi theo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sách chỉ dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sách chỉ nam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cọc hướng dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biển chỉ đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiết bị dẫn đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quân thám báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ đạo {head} cái đầu (người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thú vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều không đổi) con (vật nuôi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu (vật nuôi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu óc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trí nhớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
năng khiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài năng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) chứng nhức đầu (thường là sau khi uống rượu say) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị trí đứng đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đứng đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người chỉ huy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủ trưởng (cơ quan) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiệu trưởng (trường học) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật hình đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạn đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu (trang sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầu thang... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
búa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rìu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghim băng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đinh ốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bu lông...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỏm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chóp (núi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cột...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòi (máy nước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu nguồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngọn nguồn (sông...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu mũi (tên...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưỡi (cày...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ván đáy (thùng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọt (cốc rượu bia) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
váng kem (trên mặt bình sữa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngòi (mụn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhọt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạc (hươu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mũi (tàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mũi biển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt ngửa (đồng tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) đường hầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) nhà xí cho thuỷ thủ (ở mũi tàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề mục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chương mục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần chính (trong một bài diễn thuyết...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc nguy kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc gay go căng thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơn khủng hoảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cột nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áp suất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) addle tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhồi nhét cái gì vào đầu ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngập lút đến đầu đến cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngập đến mang tai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoá điên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh vỡ đầu ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh gục ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bại ai hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tục ngữ) đầu gà còn hơn đuôi trâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua tranh được ai cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoẻ hơn ai nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cao lớn hơn ai một đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngẩng cao đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không hiểu đầu đuôi ra sao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chi ai mất đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) eat tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ rằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đinh ninh rằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
muốn rằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quên ai (cái gì) đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nghĩ đến ai (cái gì) nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sáng suốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có óc phán đoán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có óc suy xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lộn phộc đầu xuống trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) vội vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hấp tấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đề xướng và lânh đạo (một phong trào...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mái tóc dày cộm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) heel tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ bình tĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điềm tĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) above tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hội ý với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn bạc với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) lose tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kháng cự thắng lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gàn gàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hâm hâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khôn ngoan trước tuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
do mình nghĩ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
do mình tạo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) lập dị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) talk tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói khó hiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho ai không hiểu gì cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy đi tính lại cái gì trong óc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiền ngẫm cái gì trong óc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ba ông thợ da bằng Gia Cát Lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chóp (cho một cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hớt ngọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặt ngọn (cây) ((cũng) to head down) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để ở đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi ở đầu (trong chương mục...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ huy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lânh đạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đương đầu với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối chọi với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắng hơn (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vòng phía đầu nguồn (con sông...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đánh đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đội đầu (bóng đá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng đầy thùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) hướng (mũi tàu về phía nào) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết thành bắp (bắp cải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết thành cụm đầu (hoa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mưng chín (mụn nhọt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi về (phía nào...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) to head back tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặn tránh (một vấn đề gì khi chịu bóng bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác...) {lead} chì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) dây dọi dò sâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy dò sâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) thanh cỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
than chì (dùng làm bút chì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) tấm chì lợp nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mái lợp tấm chì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạn chì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cáo ốm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả vờ ốm để trốn việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buộc chì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ chì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc chì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợp chì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) đặt thành cỡ[li:d] tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lânh đạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hướng dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chỉ dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dẫn đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị trí đứng đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) vai chính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đóng vai chính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dây dắt (chó) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) quyền đánh đầu tiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máng dẫn nước (đến cối xay lúa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) dây dẫn chính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) sự sớm (pha) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) bước (răng ren) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lânh đạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lânh đạo bằng thuyết phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn dắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ huy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài (cuộc sống...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiến cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) đánh trước tiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ huy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) đánh đầu tiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa đi trệch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn lạc đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào con đường lầm lạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu (câu chuyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc khiêu vũ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng câu chuyện về (một vấn đề) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị cho (một cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đưa đến đâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đem lại kết quả gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dắt mũi ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt ai phải làm theo ý mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) dog tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở đầu vũ hội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) đi đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiên phong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiên phong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lễ cưới ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cưới ai làm v {conduct} hạnh kiểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tư cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạo đức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách cư xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chỉ đạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự điều khiển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hướng dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quản lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghệ thuật) cách sắp đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách bố cục (vở kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài thơ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn tới (đường đi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ huy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ đạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khiển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quản lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông nom tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) dẫn {guide} người chỉ dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người chỉ đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người hướng dẫn (cho khách du lịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài học tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều chỉ dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều hay (cần noi theo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sách chỉ dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sách chỉ nam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cọc hướng dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biển chỉ đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiết bị dẫn đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quân thám báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ đạo {lead} chì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) dây dọi dò sâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy dò sâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) thanh cỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
than chì (dùng làm bút chì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) tấm chì lợp nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mái lợp tấm chì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạn chì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cáo ốm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả vờ ốm để trốn việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buộc chì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ chì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc chì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợp chì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) đặt thành cỡ[li:d] tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lânh đạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hướng dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chỉ dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dẫn đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị trí đứng đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) vai chính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đóng vai chính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dây dắt (chó) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) quyền đánh đầu tiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máng dẫn nước (đến cối xay lúa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) dây dẫn chính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) sự sớm (pha) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) bước (răng ren) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lânh đạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lânh đạo bằng thuyết phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn dắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ huy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài (cuộc sống...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiến cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) đánh trước tiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ huy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) đánh đầu tiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa đi trệch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn lạc đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào con đường lầm lạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu (câu chuyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc khiêu vũ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng câu chuyện về (một vấn đề) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị cho (một cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đưa đến đâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đem lại kết quả gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dắt mũi ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt ai phải làm theo ý mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) dog tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở đầu vũ hội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) đi đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiên phong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiên phong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lễ cưới ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cưới ai làm v {steer} lái (tàu thuỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ô tô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) hướng (bước...) về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái ô tô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái tàu thuỷ... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị lái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng theo một con đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng bước về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lánh xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lời gợi ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời mách nước (làm việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bò non thiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bò đực non tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trâu đực non